STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường quốc lộ 4A - Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Từ đầu nhà ông Nông Văn Kiên (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 33) - đến hết bến xe mới | 1.646.400 | 1.234.400 | 926.400 | 648.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường quốc lộ 4A - Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Từ đầu nhà ông Nông Văn Kiên (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 33) - đến hết bến xe mới | 2.058.000 | 1.543.000 | 1.158.000 | 810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường quốc lộ 4A - Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Từ đầu nhà ông Nông Văn Kiên (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 33) - đến hết bến xe mới | 1.234.800 | 925.800 | 694.800 | 486.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |