STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường rẽ vào C5 - Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Từ nhà văn hóa xóm Nà Thấu - đến hết địa giới thị trấn Trà Lĩnh. | 1.341 | 1.006 | 754.000 | 528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường rẽ vào C5 - Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Từ nhà văn hóa xóm Nà Thấu - đến hết địa giới thị trấn Trà Lĩnh. | 804.600 | 603.600 | 452.400 | 316.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường rẽ vào C5 - Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Từ nhà văn hóa xóm Nà Thấu - đến hết địa giới thị trấn Trà Lĩnh. | 1.072.800 | 804.800 | 603.200 | 422.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |