STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 4A - Xã Quang Hán - Xã miền núi | Từ xóm Vững Bền - đến bia tưởng niệm. | 572.000 | 429.000 | 322.000 | 257.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 4A - Xã Quang Hán - Xã miền núi | Từ xóm Vững Bền - đến bia tưởng niệm. | 457.600 | 343.200 | 257.600 | 205.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 4A - Xã Quang Hán - Xã miền núi | Từ xóm Vững Bền - đến bia tưởng niệm. | 343.200 | 257.400 | 193.200 | 154.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |