STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường khu vực trung tâm chợ xã Quang Trung - Xã Quang Trung - Xã miền núi | - | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường khu vực trung tâm chợ xã Quang Trung - Xã Quang Trung - Xã miền núi | - | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường khu vực trung tâm chợ xã Quang Trung - Xã Quang Trung - Xã miền núi | - | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |