STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường loại I - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ Siêu thị điện thoại Thi Quyên (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 31) theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã tư đường tròn trung tâm và mặt tiền xung quanh chợ trung tâm thị trấn. | 2.456.800 | 1.842.400 | 1.382.400 | 967.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường loại I - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ Siêu thị điện thoại Thi Quyên (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 31) theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã tư đường tròn trung tâm và mặt tiền xung quanh chợ trung tâm thị trấn. | 3.071.000 | 2.303.000 | 1.728.000 | 1.209.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường loại I - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ Siêu thị điện thoại Thi Quyên (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 31) theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã tư đường tròn trung tâm và mặt tiền xung quanh chợ trung tâm thị trấn. | 1.842.600 | 1.381.800 | 1.036.800 | 725.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |