STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ tư đường tròn trung tâm theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã ba đường tỉnh lộ 213 giao đường tỉnh lộ 206 (tính hết nhà ông Lý Văn Hiệu (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21) và đối diện là nhà ông La Hiến (th | 1.509.600 | 1.132.000 | 849.600 | 594.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ tiếp giáp siêu thị điện thoại Thi Quyên (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 31) theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã ba đường tỉnh lộ 211 (hết thửa đất số 38, tờ bản đồ số 39). | 1.509.600 | 1.132.000 | 849.600 | 594.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ tư đường tròn trung tâm theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã ba đường tỉnh lộ 213 giao đường tỉnh lộ 206 (tính hết nhà ông Lý Văn Hiệu (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21) và đối diện là nhà ông La Hiến (th | 1.887.000 | 1.415.000 | 1.062.000 | 743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ tiếp giáp siêu thị điện thoại Thi Quyên (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 31) theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã ba đường tỉnh lộ 211 (hết thửa đất số 38, tờ bản đồ số 39). | 1.887.000 | 1.415.000 | 1.062.000 | 743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ tư đường tròn trung tâm theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã ba đường tỉnh lộ 213 giao đường tỉnh lộ 206 (tính hết nhà ông Lý Văn Hiệu (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21) và đối diện là nhà ông La Hiến (th | 1.132.200 | 849.000 | 637.200 | 445.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ tiếp giáp siêu thị điện thoại Thi Quyên (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 31) theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã ba đường tỉnh lộ 211 (hết thửa đất số 38, tờ bản đồ số 39). | 1.132.200 | 849.000 | 637.200 | 445.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |