STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Các đoạn đường còn lại của khu tái định cư Nà Đoỏng. - | 1.715.000 | 1.286.000 | 965.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Đoạn đường theo Quốc lộ 34 kéo dài từ ngã ba Khưa Hán - đến thửa đất số 58, tờ bản đồ 42-5 của bà Hoàng Thị Hương xóm Vĩnh Quang | 1.715 | 1.286 | 965.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Đoạn đường từ tiếp giáp nhánh chính của đường nội vùng theo đường tỉnh 210 - đến hết địa giới thị trấn Trà Lĩnh (giáp xã Quang Hán). | 1.972 | 1.479 | 1.110 | 776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Các đoạn đường còn lại của khu tái định cư Nà Đoỏng. - | 1.029.000 | 772.000 | 579.000 | 405.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Đoạn đường theo Quốc lộ 34 kéo dài từ ngã ba Khưa Hán - đến thửa đất số 58, tờ bản đồ 42-5 của bà Hoàng Thị Hương xóm Vĩnh Quang | 1.029.000 | 771.600 | 579.000 | 405.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Đoạn đường từ tiếp giáp nhánh chính của đường nội vùng theo đường tỉnh 210 - đến hết địa giới thị trấn Trà Lĩnh (giáp xã Quang Hán). | 1.183.200 | 887.400 | 666.000 | 465.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Các đoạn đường còn lại của khu tái định cư Nà Đoỏng. - | 1.372.000 | 1.029.000 | 772.000 | 540.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Đoạn đường theo Quốc lộ 34 kéo dài từ ngã ba Khưa Hán - đến thửa đất số 58, tờ bản đồ 42-5 của bà Hoàng Thị Hương xóm Vĩnh Quang | 1.372.000 | 1.028.800 | 772.000 | 540.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại II - Thị trấn Trà Lĩnh | Đoạn đường từ tiếp giáp nhánh chính của đường nội vùng theo đường tỉnh 210 - đến hết địa giới thị trấn Trà Lĩnh (giáp xã Quang Hán). | 1.577.600 | 1.183.200 | 888.000 | 620.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |