STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường vào khu vực Nà Rạo - Cốc Khoác, xóm Vĩnh Quang - Đường phố loại IV - Thị trấn Trà Lĩnh | - | 969.000 | 727.000 | 545.000 | 382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường vào khu vực Nà Rạo - Cốc Khoác, xóm Vĩnh Quang - Đường phố loại IV - Thị trấn Trà Lĩnh | - | 506.000 | 379.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường vào khu vực Nà Rạo - Cốc Khoác, xóm Vĩnh Quang - Đường phố loại IV - Thị trấn Trà Lĩnh | - | 674.000 | 506.000 | 379.000 | 266.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |