STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Theo đường tỉnh 211 - Đường phố loại III - Thị trấn Trà Lĩnh | Đoạn đường từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết địa giới thị trấn Trà Lĩnh | 1.166.000 | 875.000 | 656.000 | 459.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Theo đường tỉnh 211 - Đường phố loại III - Thị trấn Trà Lĩnh | Đoạn đường từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết địa giới thị trấn Trà Lĩnh | 700.000 | 525.000 | 394.000 | 275.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Theo đường tỉnh 211 - Đường phố loại III - Thị trấn Trà Lĩnh | Đoạn đường từ nghĩa trang liệt sỹ - đến hết địa giới thị trấn Trà Lĩnh | 933.000 | 700.000 | 525.000 | 367.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |