STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường vành đai biên giới Đình Phong - Chí Viễn - Đàm Thủy đi qua địa phận xóm Long Giang, xã Chí Viễn. - | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba xóm Bản Khấy qua xóm Đồng Tâm, cầu Gò Ma - đến giáp xóm Long Giang | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Pò Tấu theo đường liên xã Chí Viễn (Trùng Khánh) - Đức Quang (Hạ Lang) - đến hết địa phận xã Chí Viễn. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 4A theo đường đi xóm Bản Khấy đi qua xóm Bản Hang và xóm Đông Môn - đến Thua Đoỏng Khoang (giáp xã Đàm Thủy). | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Tiếp từ Ủy ban nhân dân xã theo đường Quốc lộ 4A, - đến hết địa giới xã Chí Viễn (giáp xã Đàm Thủy). | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Tiếp từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) xóm Nà Tuy, theo đ - đến hết địa giới xã Chí Viễn (giáp xã Phong Châu). | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào Trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) theo đường Q - đến trụ sở UBND xã. | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Các khu đất có mặt tiền xung quanh chợ Pò Tấu. - | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) theo đường t - đến ngã ba đường tránh mới cây xăng sơn thủy (thửa đất số 425, tờ bản đồ số 77) | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường vành đai biên giới Đình Phong - Chí Viễn - Đàm Thủy đi qua địa phận xóm Long Giang, xã Chí Viễn. - | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba xóm Bản Khấy qua xóm Đồng Tâm, cầu Gò Ma - đến giáp xóm Long Giang | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Pò Tấu theo đường liên xã Chí Viễn (Trùng Khánh) - Đức Quang (Hạ Lang) - đến hết địa phận xã Chí Viễn. | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 4A theo đường đi xóm Bản Khấy đi qua xóm Bản Hang và xóm Đông Môn - đến Thua Đoỏng Khoang (giáp xã Đàm Thủy). | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Tiếp từ Ủy ban nhân dân xã theo đường Quốc lộ 4A, - đến hết địa giới xã Chí Viễn (giáp xã Đàm Thủy). | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Tiếp từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) xóm Nà Tuy, theo đ - đến hết địa giới xã Chí Viễn (giáp xã Phong Châu). | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào Trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) theo đường Q - đến trụ sở UBND xã. | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Các khu đất có mặt tiền xung quanh chợ Pò Tấu. - | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) theo đường t - đến ngã ba đường tránh mới cây xăng sơn thủy (thửa đất số 425, tờ bản đồ số 77) | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường vành đai biên giới Đình Phong - Chí Viễn - Đàm Thủy đi qua địa phận xóm Long Giang, xã Chí Viễn. - | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba xóm Bản Khấy qua xóm Đồng Tâm, cầu Gò Ma - đến giáp xóm Long Giang | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |