STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường 213 (nhà ông Nông Văn Bút, thửa đất số 60,tờ bản đồ 58) theo đường liên xóm Bản Mới - Phia Hồng, - đến hết xóm Phia Hồng. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cầu Tắc (thửa đất số 53, tờ bản đồ số 59) theo đường tỉnh 213 - đến dốc Keng Si (hết địa giới xã Khâm Thành) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường liên xã đi xã Ngọc Chung (cũ), - đến Trường Mầm non xã Khâm Thành | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Trùng Khánh theo đường liên xã đi xã Ngọc Chung (cũ) - đến dốc Keng Pảng giáp xã Khâm Thành (xã Ngọc Chung cũ) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Trùng Khánh, theo đường 213, - đến cầu Tắc (thửa đất số 53, tờ bản đồ số 59 - ông Chu Thanh Thái, xóm Bản Mới) | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường 213 (nhà ông Nông Văn Bút, thửa đất số 60,tờ bản đồ 58) theo đường liên xóm Bản Mới - Phia Hồng, - đến hết xóm Phia Hồng. | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cầu Tắc (thửa đất số 53, tờ bản đồ số 59) theo đường tỉnh 213 - đến dốc Keng Si (hết địa giới xã Khâm Thành) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường liên xã đi xã Ngọc Chung (cũ), - đến Trường Mầm non xã Khâm Thành | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Trùng Khánh theo đường liên xã đi xã Ngọc Chung (cũ) - đến dốc Keng Pảng giáp xã Khâm Thành (xã Ngọc Chung cũ) | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Trùng Khánh, theo đường 213, - đến cầu Tắc (thửa đất số 53, tờ bản đồ số 59 - ông Chu Thanh Thái, xóm Bản Mới) | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường 213 (nhà ông Nông Văn Bút, thửa đất số 60,tờ bản đồ 58) theo đường liên xóm Bản Mới - Phia Hồng, - đến hết xóm Phia Hồng. | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cầu Tắc (thửa đất số 53, tờ bản đồ số 59) theo đường tỉnh 213 - đến dốc Keng Si (hết địa giới xã Khâm Thành) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường liên xã đi xã Ngọc Chung (cũ), - đến Trường Mầm non xã Khâm Thành | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Trùng Khánh theo đường liên xã đi xã Ngọc Chung (cũ) - đến dốc Keng Pảng giáp xã Khâm Thành (xã Ngọc Chung cũ) | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Trùng Khánh, theo đường 213, - đến cầu Tắc (thửa đất số 53, tờ bản đồ số 59 - ông Chu Thanh Thái, xóm Bản Mới) | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |