Trang chủ page 109
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2161 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ Ngã ba Cốc Xả đi vào xóm Thượng Hà - đến nhà ông Vi Văn Quán (hết thửa đất số 370, tờ bản đồ số 42) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2162 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Kéo Chả (nhà ông Hoàng Văn Chiến, thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) đi xóm Thượng Hà - đến hết nhà ông Hoàng Văn Đường (hết thửa đất số 66, tờ bản đồ số 66) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2163 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đỉnh dốc Kéo Chỏ (hết địa phận xã) - đến chân dốc Mạ Nẻn (giáp xã Thái Học, huyện Nguyên Bình) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2164 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Gạch - đến xóm Tẩn Phung | 141.600 | 106.200 | 79.800 | 63.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2165 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Gạch đi Yên Sơn - đến hết địa phận xã Thanh Long | 156.000 | 117.000 | 87.600 | 70.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2166 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Gòi Phát theo đường đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Long (giáp xã Triệu Nguyên, huyện Nguyên Bình). | 156.000 | 117.000 | 87.600 | 70.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2167 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ chân dốc Bản Đâư, xóm Tắp Ná - đến Kéo Chả | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2168 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Khu vực đất xung quanh chợ - | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2169 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường giao thông nông thôn điểm đầu tiếp giáp với đường 204 ngã ba Kéo Hái đi xóm Lũng Rịch, Lũng Đẩy cũ thuộc xóm Ngọc Sỹ - đến xóm Tả Bốc cũ thuộc xóm Kim Cúc | 141.600 | 106.200 | 79.800 | 63.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2170 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường rẽ từ trường THCS xã Lương Thông từ nhà ông Lê Văn Kiáng (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 85) (Nà Vàng) - đến hết địa phận xã Lương Thông | 156.000 | 117.000 | 87.600 | 70.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2171 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Quang Trung 2 theo đường đi Nội Phan, thuộc xóm Hồng Thái - đến hết địa giới xã Lương Thông (giáp xã Đa Thông) | 156.000 | 117.000 | 87.600 | 70.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2172 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh Kéo Hái giáp xã Đa Thông theo đường 204 - đến nhà ông Trương Văn Lễ (hết thửa đất số 192, tờ bản đồ số 172) xóm Quang Trung 2 | 141.600 | 106.200 | 79.800 | 63.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2173 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đất xung quanh chợ Lương Thông - | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2174 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Lễ (thửa đất số 192, tờ bản đồ số 172) theo đường 204 - đến hết địa phận xã Lương Thông | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2175 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh đèo Mã Qủynh - đến giáp ranh địa giới huyện Hoà An. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2176 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường 204 theo đường giao thông nông thôn Đà Sa - Đà Khau - Nam Hưng Đạo - đến hết nhà ông Lộc Văn Dụng (hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 138) (xóm Nam Hưng Đạo) | 132.000 | 99.000 | 74.400 | 59.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2177 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Thông Nông - đến hết địa giới xã Đa Thông | 250.800 | 188.400 | 141.000 | 112.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2178 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ phân trường Cốc Sa (xóm Kéo Nặm) - đến nhà ông Lục Văn Mão | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2179 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa xóm Rằng Khoen đi Lũng Ràng - | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2180 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi | Đoạn từ phân trường Cốc Sa - đến Lũng Nhùng | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |