Trang chủ page 158
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3141 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại I - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã tư vào xóm Hưng Long theo trục đường chính (đường một chiều) - đến tiếp giáp đường QL 3 (xóm Pò Tập). | 3.039.000 | 2.279.000 | 1.709.000 | 1.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3142 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại I - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ đầu Cầu Tà Lùng - Thủy Khẩu I - đến ngã ba đường rẽ vào Nhà máy sản xuất và lắp ráp bình ắc quy (Công ty TNHH ắc quy green Cao Bằng) và các vị trí đất xung quanh đình Chợ Trung tâm t | 3.039.000 | 2.279.000 | 1.709.000 | 1.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3143 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Lương Thiện cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ xã Lương Thiện - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ vào xóm Búng Ỏ theo đường liên xã đi qua xóm Bản Chang - đến hết xóm Nà Dạ (Nhà Ông Lâm Văn Dáng (hết thửa đất số 04, tờ bản đồ số 03)). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3144 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Lương Thiện cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ xã Lương Thiện - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường từ Cốc Xả (đỉnh đèo Khau Chỉa) theo Quốc lộ 3 qua trụ sở UBND xã Lương Thiện cũ - đến hết xóm Lũng Cọ | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3145 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 sau nhà ông Phan Văn Điệp thửa đất 266 tờ bản đồ 63 - đến hết địa phận đường rẽ vào nhà thờ Bó Tờ nay là tổ dân phố 3. | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3146 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường tỉnh lộ tiếp giáp xóm Đoỏng Lèng (thị trấn Tà Lùng) theo đường đi Cách Linh - đến hết đất địa giới thị trấn Hoà Thuận (giáp xã Đại Sơn). | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3147 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Cốc Khau cũ thuộc Tổ dân phố 02. - | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3148 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bản Cải cũ thuộc Tổ dân phố 01. - | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3149 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Chiểng cũ thuộc Tổ dân phố 01. - | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3150 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Mười cũ thuộc Tổ dân phố 02. - | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3151 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 03 - | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3152 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Pò Rịn cũ thuộc Tổ dân phố 08. - | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3153 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Seo cũ thuộc Tổ dân phố 08, Tổ dân phố 09. - | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3154 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Rẳng cũ thuộc Tổ dân phố 08 - | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3155 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Rài cũ thuộc Tổ dân phố 08. - | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3156 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 09. - | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3157 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 10. - | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3158 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào khu dân cư Nà Rẳng - Tổ dân phố 08 theo QL3 - đến hết đất địa giới cũ thị trấn Hoà Thuận - xã Lương Thiện. | 736.000 | 552.000 | 414.000 | 289.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3159 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường từ nhà ông Hà Văn Thế (thửa đất số 419, tờ bản đồ số 51) tiếp giáp Quốc lộ 3 đi qua nhà ông Lê Tuấn Vương thửa đất số 150, tờ bản đồ 51 - đến tiếp giáp đường nội thị trung tâm huyện lỵ cũ. | 1.019.000 | 765.000 | 573.000 | 402.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3160 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận | Đoạn đường từ ngã năm Pắc Tò (thuộc tổ dân phố 4) đi theo đường Cách Linh cũ tiếp giáp với đường tỉnh lộ 208. - | 1.019.000 | 765.000 | 573.000 | 402.000 | 0 | Đất ở đô thị |