Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường tiếp giáp đường Thanh Sơn từ thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm), theo đường tổ dân phố 16 - đến ngã ba gặp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) | 2.622.000 | 1.966.200 | 1.474.800 | 1.032.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
302 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65 (giáp đường Khau Cuốn) theo đường bê tông - đến tiếp giáp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) | 2.537.400 | 1.776.600 | 1.243.800 | 871.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
303 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ dân phố 16 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
304 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường tổ dân phố 06 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường tổ dân phố 06 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp | 2.622.000 | 1.966.200 | 1.474.800 | 1.032.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
305 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
306 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04 | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
307 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
308 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
309 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) | 2.622.000 | 1.966.200 | 1.474.800 | 1.032.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
310 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường. | 2.622.000 | 1.966.200 | 1.474.800 | 1.032.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
311 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
312 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
313 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 | 2.622.000 | 1.966.200 | 1.474.800 | 1.032.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
314 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Điểm tiếp giáp với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) theo đường bê tông - đến công Trung tâm giáo dục thường xuyên cơ sở 3 | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
315 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên trường Tiểu học Sông Hiến I cũ - đến giáp hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 92 | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
316 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1- 4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn; | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
317 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn; | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
318 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt nà Ngần rẽ theo đường vào nhà máy cơ khí (cũ) - đến giáp mặt bằng tái định cư đường phía nam (khu I) | 3.628.800 | 2.721.600 | 2.041.200 | 1.429.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
319 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào có lối rẽ đường liên tổ 08-16 - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 08-16, giáp nhà ông Tạ văn Dương (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65) | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
320 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ vào đường liên tổ dân phố 06 (gần Khách sạn Huy Hoàng) theo đường Phai Khắt - Nà Ngần - đến hết địa giới phường Sông Hiến (giáp phường Đề Thám) | 3.628.800 | 2.721.600 | 2.041.200 | 1.429.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |