STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt nà Ngần rẽ theo đường vào nhà máy cơ khí (cũ) - đến giáp mặt bằng tái định cư đường phía nam (khu I) | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào có lối rẽ đường liên tổ 08-16 - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 08-16, giáp nhà ông Tạ văn Dương (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65) | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ vào đường liên tổ dân phố 06 (gần Khách sạn Huy Hoàng) theo đường Phai Khắt - Nà Ngần - đến hết địa giới phường Sông Hiến (giáp phường Đề Thám) | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ Ngã ba đường 1-4 và đường Thanh Sơn, theo đường 1-4 - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp phường Hòa Chung) | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai khắt Nà Ngần (nhà bà Hạnh (thửa đất số 29 tờ bản đồ số 93)) theo đường dốc cứu hỏa (cũ) - đến điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần mới (nhà hộ ông Phạm Thế Công (thửa đất số 39, tờ bản đồ 66)) | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt nà Ngần rẽ theo đường vào nhà máy cơ khí (cũ) - đến giáp mặt bằng tái định cư đường phía nam (khu I) | 4.838.400 | 3.628.800 | 2.721.600 | 1.905.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào có lối rẽ đường liên tổ 08-16 - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 08-16, giáp nhà ông Tạ văn Dương (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65) | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ vào đường liên tổ dân phố 06 (gần Khách sạn Huy Hoàng) theo đường Phai Khắt - Nà Ngần - đến hết địa giới phường Sông Hiến (giáp phường Đề Thám) | 4.838.400 | 3.628.800 | 2.721.600 | 1.905.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ Ngã ba đường 1-4 và đường Thanh Sơn, theo đường 1-4 - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp phường Hòa Chung) | 4.838.400 | 3.628.800 | 2.721.600 | 1.905.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai khắt Nà Ngần (nhà bà Hạnh (thửa đất số 29 tờ bản đồ số 93)) theo đường dốc cứu hỏa (cũ) - đến điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần mới (nhà hộ ông Phạm Thế Công (thửa đất số 39, tờ bản đồ 66)) | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
11 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt nà Ngần rẽ theo đường vào nhà máy cơ khí (cũ) - đến giáp mặt bằng tái định cư đường phía nam (khu I) | 3.628.800 | 2.721.600 | 2.041.200 | 1.429.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào có lối rẽ đường liên tổ 08-16 - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 08-16, giáp nhà ông Tạ văn Dương (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65) | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
13 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ vào đường liên tổ dân phố 06 (gần Khách sạn Huy Hoàng) theo đường Phai Khắt - Nà Ngần - đến hết địa giới phường Sông Hiến (giáp phường Đề Thám) | 3.628.800 | 2.721.600 | 2.041.200 | 1.429.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
14 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ Ngã ba đường 1-4 và đường Thanh Sơn, theo đường 1-4 - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp phường Hòa Chung) | 3.628.800 | 2.721.600 | 2.041.200 | 1.429.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
15 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai khắt Nà Ngần (nhà bà Hạnh (thửa đất số 29 tờ bản đồ số 93)) theo đường dốc cứu hỏa (cũ) - đến điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần mới (nhà hộ ông Phạm Thế Công (thửa đất số 39, tờ bản đồ 66)) | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |