Trang chủ page 165
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3281 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường vào xóm Đồng Ất - Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn nối từ QL3 (nội thất Trần Khoa (thửa đất số 102, tờ bản đồ số 36)) - đến hết nhà ông Đàm Văn Dũng (hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 40). | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3282 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường vào tổ dân phố Đông Thái - Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà ông Lý Ích Hoan (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 33) - đến nhà ông Lý Ích Sơn (hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 29). | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3283 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ATK nối tiếp tỉnh lộ 206 (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 20 xóm Pác Cam) theo đường ATK - đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 39 CSDL xã Quốc Phong cũ (xóm Đà Vỹ) | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3284 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tiếp giáp Cửa hàng xe máy Xuân Hòa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) theo đường Quốc lộ 3 đi Cao Bằng - đến hết địa giới Thị trấn. | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3285 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Ba (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 36) theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới Thị trấn (giáp xã Chí Thảo). | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3286 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Hà Quang Hạnh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 20) theo tỉnh lộ 206 - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 21. | 793.600 | 596.000 | 447.200 | 312.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3287 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà bà Đàm Thị Mến (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 8) đi qua cổng sau trường Trung học phổ thông Quảng Uyên - đến nhà ông Lý Khắc Tiệp (hết thửa đất số 8, tờ bản đồ số 33) (tổ dân phố Đông Thái) | 1.100.000 | 824.800 | 618.400 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3288 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường vào tổ dân phố Đông Thái nối tiếp đường đi bệnh viện - đến hết nhà ông Lý Ích Hoan (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 33). | 1.100.000 | 824.800 | 618.400 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3289 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường nối từ sân vận động vào - đến cổng Trường Trung học cơ sở thị trấn Quảng Uyên (cũ). | 1.100.000 | 824.800 | 618.400 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3290 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ tiếp giáp Nhà hàng Trúc Lâm (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 23) theo tỉnh lộ 206 - đến hết nhà ông Hà Quang Hạnh (hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 20). | 1.100.000 | 824.800 | 618.400 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3291 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà ông Thẩm Hữu Tàng (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 38) theo đường đi xã Cách Linh - đến hết địa giới Thị trấn (giáp xã Chí Thảo); | 1.100.000 | 824.800 | 618.400 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3292 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ Cầu Đỏ theo đường đi xã Phi Hải - đến vị trí giáp xã Quốc Phong cũ | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3293 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà ông Đàm Văn Sìn (thửa đất số 154, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Vi Công Phồn (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 12) | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3294 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường tiếp giáp tỉnh lộ 206 - Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Từ nhà ông Bế Ích Trưởng (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 7) - đến hết nhà nghỉ Quảng Nam (hết thửa đất số 16, tờ số 7) | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3295 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường tiếp giáp tỉnh lộ 206 - Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Từ nhà ông Phùng Quang Tuyển (thửa đất số 203, tờ bản đồ số 3) - đến hết nhà ông Đặng Hùng Dũng (hết thửa đất số 103, tờ số 3) | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3296 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà ông Bành An Minh (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hùng (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 12) | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3297 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ tỉnh lộ 206 (nhà bà Lê Thị Cương, thửa đất số 3, tờ bản đồ số 32) theo đường đi Cách Linh - đến hết nhà ông Thẩm Hữu Tàng (hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 38). | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3298 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba Trạm biến thế (nhà bà Lục Thị Miết, thửa đất số 90, tờ bản đồ số 16) thẳng - đến tiếp giáp đường đi Bệnh viện; | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3299 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ngõ cổng phụ Công an huyện nối với tỉnh lộ 206; - | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3300 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tỉnh lộ 206 rẽ vào Trạm Khuyến nông - đến hết nhà ông Phan Văn Núi (hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 8) | 1.522.400 | 1.141.600 | 856.000 | 599.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |