Trang chủ page 170
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3381 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường vào tổ dân phố Đông Thái nối tiếp đường đi bệnh viện - đến hết nhà ông Lý Ích Hoan (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 33). | 825.000 | 618.600 | 463.800 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3382 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường nối từ sân vận động vào - đến cổng Trường Trung học cơ sở thị trấn Quảng Uyên (cũ). | 825.000 | 618.600 | 463.800 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3383 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ tiếp giáp Nhà hàng Trúc Lâm (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 23) theo tỉnh lộ 206 - đến hết nhà ông Hà Quang Hạnh (hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 20). | 825.000 | 618.600 | 463.800 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3384 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà ông Thẩm Hữu Tàng (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 38) theo đường đi xã Cách Linh - đến hết địa giới Thị trấn (giáp xã Chí Thảo); | 825.000 | 618.600 | 463.800 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3385 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ Cầu Đỏ theo đường đi xã Phi Hải - đến vị trí giáp xã Quốc Phong cũ | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3386 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà ông Đàm Văn Sìn (thửa đất số 154, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Vi Công Phồn (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 12) | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3387 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường tiếp giáp tỉnh lộ 206 - Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Từ nhà ông Bế Ích Trưởng (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 7) - đến hết nhà nghỉ Quảng Nam (hết thửa đất số 16, tờ số 7) | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3388 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường tiếp giáp tỉnh lộ 206 - Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Từ nhà ông Phùng Quang Tuyển (thửa đất số 203, tờ bản đồ số 3) - đến hết nhà ông Đặng Hùng Dũng (hết thửa đất số 103, tờ số 3) | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3389 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà ông Bành An Minh (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hùng (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 12) | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3390 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ tỉnh lộ 206 (nhà bà Lê Thị Cương, thửa đất số 3, tờ bản đồ số 32) theo đường đi Cách Linh - đến hết nhà ông Thẩm Hữu Tàng (hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 38). | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3391 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba Trạm biến thế (nhà bà Lục Thị Miết, thửa đất số 90, tờ bản đồ số 16) thẳng - đến tiếp giáp đường đi Bệnh viện; | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3392 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ngõ cổng phụ Công an huyện nối với tỉnh lộ 206; - | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3393 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ tỉnh lộ 206 rẽ vào Trạm Khuyến nông - đến hết nhà ông Phan Văn Núi (hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 8) | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3394 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường vòng trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn; - | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3395 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba Nhà văn hóa phố Hoà Trung, Hoà Nam (Nhà hàng Trường Hà) - đến ngã ba hết nhà bà Lục Thị Mơ (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3396 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ cửa hàng xe máy Xuân Hòa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) - đến hết nhà ông Nông Văn Ba (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 36) | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3397 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ ngã tư Kiểm lâm theo tỉnh lộ 206 - đến hết cửa hàng xe máy Xuân Hòa (hết thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3398 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã tư Kiểm lâm theo đường nhánh - đến hết nhà ông Lý Coóng (hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 36) (gặp Quốc lộ 3) | 1.141.800 | 856.200 | 642.000 | 449.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3399 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà hàng Tuấn Anh (thửa đất số 150, tờ bản đồ số 27) theo tỉnh lộ 206 - đến hết nhà hàng Trúc Lâm (hết thửa đất số 153, tờ bản đồ số 23) | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3400 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường đi vào đền Nùng Chí Cao - | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |