Trang chủ page 180
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3581 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Tự Do - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Pác Khuổi đi qua trụ sở UBND xã Đoài Khôn cũ - đến tiếp giáp với địa giới xã Phúc Sen | 176.000 | 132.000 | 99.000 | 79.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3582 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Tự Do - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp địa giới xã Chí Thảo theo đường liên xã Tự Do - Ngọc Động - đến hết địa giới xã Tự Do (giáp xã Ngọc Động) | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3583 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cai Bộ - Xã miền núi | Đoạn đường từ UBND xã theo đường đi chợ - đến hết địa giới xã Cai Bộ | 206.000 | 155.000 | 116.000 | 93.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3584 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường tỉnh 207 - Xã Cai Bộ - Xã miền núi | Từ giáp địa giới xã Độc lập - đến hết địa giới xã Cai Bộ | 206.000 | 155.000 | 116.000 | 93.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3585 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cai Bộ - Xã miền núi | Đất mặt tiền của khu vực chợ Háng Chấu (từ nhà ông Đàm Văn Lập, thửa đất số 58, tờ bản đồ số 47) theo đường tỉnh 207 - đến nhà ông Hoàng Văn Kén (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 47); từ điểm tiếp giáp đường tỉnh 207 qua chợ đến hết trụ sở UBND xã | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3586 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba trạm bơm Thủy Nông - đến hết xóm Khưa Mạnh cũ (thuộc xóm Nam Hồng) | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3587 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Nhục - đến hết xóm Liên Hồng (xóm Lũng Liềng cũ). | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3588 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã 3 tỉnh lộ 205 (Kéo Nạn cũ - đến hết Cốc Chia cũ) thuộc xóm Nam Hồng), giáp xã Hồng Quang | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3589 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn từ ngã 3 Róc Linh (Nà Suối đi 300m vào Nà Nhai). - | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3590 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn từ ngã 3 Trường tiểu học Hồng Đại vào - đến đầu cầu Nà Nhục (xóm Liên Hồng) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3591 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà văn hóa Nà Suối B cũ, xóm Nà Suối theo tỉnh lộ 205 - đến dốc Kéo Lồm (giáp địa phận xã Cách Linh cũ) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3592 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ tiếp nhà Bia ghi tên liệt sỹ theo tỉnh lộ 205 - đến hết địa giới xã Cách Linh (giáp xã Chí Thảo). | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3593 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Các đoạn đường thuộc xã Hồng Đại cũ - Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà văn hóa xóm Nà Suối B cũ, xóm Nà Suối theo đường huyện lộ - đến hết nhà Bia ghi tên liệt sỹ. | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3594 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Các đoạn đường rộng từ 3m trở lên còn lại thuộc đường liên xã, đường liên xóm và các đường vào xóm. - | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3595 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba xóm Lăng Hoài tiếp giáp với tỉnh lộ 205 (cầu Nà Lọ) - đến ngã ba đường rẽ vào xóm Nọoc Tổng cũ, (xóm Lăng Hoài II.) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3596 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba xóm Đông Chiêu tiếp giáp tỉnh lộ 208 (thửa đất số 252, tờ bản đồ số 46) đi qua xóm Bản Riềng - đến cầu Nà Kẹm. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3597 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba xóm Bó An cũ (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 83) tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 theo đường liên xã qua xóm Khưa Đa cũ - đến ngã ba đường rẽ vào xóm Lũng Thính cũ (hết thửa đất số 02, tờ bản đồ số 77 thuộc xóm Trường An). | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3598 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Lăng Hoài tiếp giáp tỉnh lộ 208 (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25) theo tỉnh lộ 205 - đến hết dốc Kéo Lồm thửa đất số 01, tờ bản đồ số 02) | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3599 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Bản Mển tiếp giáp đường tỉnh lộ 208 (thửa đất số 305, tờ bản đồ số 72) theo tỉnh lộ 205 - đến hết địa giới xã Cách Linh (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 84) (Phia Đeng), giáp xã Đại Sơn | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3600 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Xã Cách Linh - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba từ đầu chợ (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 35) - đến cuối chợ (hết thửa đất số 03, tờ bản đồ số 35), các đường xung quanh chợ có vị trí mặt tiền giáp với chợ. | 480.000 | 360.000 | 270.000 | 216.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |