Trang chủ page 186
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường Đông Muổng - Trường Phổ thông cấp II, III vào xóm Tân Thành (từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 42 - đến hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 55) | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3702 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn từ Trường Phổ thông cấp II, III - đến hết xóm Tân Hoà (từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 120, tờ bản đồ số 51) | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3703 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết làng Pác Pẻn (từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 12 đến hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 11) | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3704 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết Trường Phổ thông cấp II, III Canh Tân (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 24 đến hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 35) | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3705 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh chợ Đông Muổng và trụ sở UBND xã (từ thửa đất số 30, tờ bản đồ số 20 - đến hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 19) | 440.000 | 330.000 | 248.000 | 198.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3706 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Nà Kha Kẻo (nhà ông Nguyễn Quốc Thanh, thửa đất số 275, tờ bản đồ số 36) xóm Bản Cắn - đến hết đất nhà bà Lộc Thị Sông (hết thửa đất số 74, tờ bản đồ số 30) xóm Bản Muồng (đường Phiêng Chang - Bản Muồng). | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3707 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã - đến hết xóm Bản Cắn | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3708 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền khu xung quanh trụ sở UBND xã (UBND xã Thị Ngân cũ). - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3709 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường sau nhà Ông Nông Văn Tuyến, xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 47, thửa đất số 34) - đến hết nhà ông Nông Văn Đại, xóm Nà Tán (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 49). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3710 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà ông Vương Văn Yên xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 45, thửa đất số 58) - đến hết thửa đất số 186, tờ bản đồ số 25 | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3711 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường vào làng Phạc Sliến - đến hết đất nhà ông Bế Ngọc Huân (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 73) | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3712 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B - đến nhà văn hóa xóm Nà Ảng (từ thửa đất số 270, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 72). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3713 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3714 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3715 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3716 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3717 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ). | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3718 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Xuân Thắng - đến hết nhà ông Mông Vương Đức Hợp (hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 62). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3719 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B đi xóm Nà Ngườm, Nà Chàm, Bó Pia - đến hết đất nhà ông Vương Văn Thanh, xóm Chu Lăng, Bó Chàm (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 17). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3720 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nàng - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Phúc xóm Nặm Nàng (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 163). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |