Trang chủ page 188
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3741 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Đoỏng Đeng theo đường đi Đông Khê - đến hết làng Bản Ngèn. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3742 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn Đường từ đầu xóm Thành Công theo đường đi cửa khẩu - đến hết làng Bản Mới. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3743 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết qua chợ (thửa đất số 158, tờ bản đồ số 66) - đến trường tiểu học (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 68) | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3744 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Km 0 quốc lộ 34B theo đường trục chính - đến hết Trạm phát sóng Vinaphone. | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3745 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Pác Lũng (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 46, nhà ông Hoàng Đức Huynh - đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 85, nhà ông Hoàng Văn Hơn). | 334.000 | 248.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3746 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Nà Nhầng (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 46, nhà ông Hoàng Đức Huynh - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 34, nhà ông Hoàng Văn Linh). | 334.000 | 248.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3747 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ cầu Nà Chang rẽ vào hết làng Lũng Pác Khoang (thửa đất số 50 tờ bản đồ số 8, nhà bà Nông Thúy Hòa - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 24 nhà ông Lê Văn Tiến). | 334.000 | 248.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3748 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ cầu Nà Chang rẽ vào hết làng Slòng Luông (tờ BĐ số 8, thửa đất số 50 nhà bà Nông Thúy Hòa - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49, nhà ông Triệu Văn Đức). | 334.000 | 248.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3749 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường vào làng Nà Tục - đến hết làng Nà Chang (giáp địa giới thị trấn Đông Khê). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3750 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Pác Khoang. - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3751 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba sau trường Phổ thông cơ sở từ nhà bà Nông Thị Vui (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 26) qua xóm Nà Pá trên - đến giáp đường đi xã Lê Lợi. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3752 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Tục Ngã. - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3753 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Pác Đông Khuổi Thán nhà ông Vi Văn Hải (Thửa đất số 18, Tờ bản đồ số 40) - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3754 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ theo đường làng Khẻ Choòng - đến nhà ông Đinh Văn Uy (thửa đất số 325, tờ bản đồ số 31) (xóm Nà Pá). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3755 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Nà Tục (giáp thị trấn Đông Khê) theo Quốc lộ 4A - đến giáp địa giới huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn. | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3756 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A rẽ trường Tiểu học Tân Việt, vào - đến hết xóm Bản Căm. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3757 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào hết xóm Độc Lập (giáp xóm Bản Căm). - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3758 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Từ ngã ba Nà Keng (nhà bưu điện văn hóa xã) vào - đến hết làng Nà Lình. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3759 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Nà Sloỏng vào - đến hết làng Lủng Buốt. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3760 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Nà Keng - đến hết làng Lũng Lăng. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |