Trang chủ page 191
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Tục Ngã. - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3802 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Pác Đông Khuổi Thán nhà ông Vi Văn Hải (Thửa đất số 18, Tờ bản đồ số 40) - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3803 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ theo đường làng Khẻ Choòng - đến nhà ông Đinh Văn Uy (thửa đất số 325, tờ bản đồ số 31) (xóm Nà Pá). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3804 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Nà Tục (giáp thị trấn Đông Khê) theo Quốc lộ 4A - đến giáp địa giới huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn. | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3805 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A rẽ trường Tiểu học Tân Việt, vào - đến hết xóm Bản Căm. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3806 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông vào hết xóm Độc Lập (giáp xóm Bản Căm). - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3807 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Từ ngã ba Nà Keng (nhà bưu điện văn hóa xã) vào - đến hết làng Nà Lình. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3808 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Nà Sloỏng vào - đến hết làng Lủng Buốt. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3809 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Nà Keng - đến hết làng Lũng Lăng. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3810 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn từ cuối làng Nà Keng theo đường Tỉnh lộ 209 - đến hết làng Slằng Kheo. | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3811 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp thị trấn Đông Khê - đến hồ Nà Sloỏng. | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3812 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ xóm Độc Lập (tiếp giáp Keng Vịt) theo đường Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xã Lê Lai (giáp xã Vân Trình). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3813 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ cuối làng Chộc Sòn (giáp địa giới thị trấn Đông Khê) theo đường đi Đức Long - đến chân đèo Tu Hin. (Quốc lộ 34B) | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3814 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Phai Kéo theo Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xóm Nà Cốc (Keng Vịt). | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3815 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp thị trấn Đông Khê theo đường Quốc lộ 4A - đến hết làng Nà Ngài. | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3816 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn từ giáp thị trấn Đông Khê theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Nà Keng. | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3817 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Ngã ba cầu Pác Tầu - đến Bản Nghèo xóm Nam Quang. | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3818 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thủ (xóm Nà Ngài cũ) - đến hết đường Khuổi Pháu xóm Nam Quang | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3819 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường cuối Lũng Hòm (xã Lê Lai) - đến ngã ba nhà ông Nông Minh Đức Bản Chang | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3820 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - hết làng Khuổi Slàn (nhà ông Hoàng Văn Men Nà Pi) - | 301.000 | 226.000 | 169.000 | 135.000 | 0 | Đất ở nông thôn |