Trang chủ page 198
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3941 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209. | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3942 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò. | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3943 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm). | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3944 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã. - | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3945 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Khuổi Hoỏng - đến hết khu Khuổi Vằm, xóm Tân Hồng (từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 89 đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 116). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3946 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết khu Nà Chia, xóm Tân Tiến (từ thửa đất số 03, tờ bản đồ số 100 đến hết thửa đất số 255, tờ bản đồ số 100). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3947 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Phai Sliếng - đến hết đỉnh Khau Ác, giáp địa giới hành chính xã Kim Đồng (từ thửa đất số 22, tờ bản đồ số 93 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 99). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3948 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Pò Khương đi xóm Tân Hợp - đến hết nhà ông Triệu Văn Phúng (từ thửa đất số 183, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 48). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3949 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trường cấp 1 + 2 Canh Tân theo đường liên xã Canh Tân - Đức Thông - đến giáp địa giới hành chính xã Đức Thông (từ thửa đất số 176, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 119). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3950 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường Đông Muổng - Trường Phổ thông cấp II, III vào xóm Tân Thành (từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 42 - đến hết thửa đất số 136, tờ bản đồ số 55) | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3951 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn từ Trường Phổ thông cấp II, III - đến hết xóm Tân Hoà (từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 120, tờ bản đồ số 51) | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3952 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết làng Pác Pẻn (từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 12 đến hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 11) | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3953 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Đông Muổng theo tỉnh lộ 209 - đến hết Trường Phổ thông cấp II, III Canh Tân (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 24 đến hết thửa đất số 167, tờ bản đồ số 35) | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3954 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Canh Tân - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh chợ Đông Muổng và trụ sở UBND xã (từ thửa đất số 30, tờ bản đồ số 20 - đến hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 19) | 352.000 | 264.000 | 198.400 | 158.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3955 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Nà Kha Kẻo (nhà ông Nguyễn Quốc Thanh, thửa đất số 275, tờ bản đồ số 36) xóm Bản Cắn - đến hết đất nhà bà Lộc Thị Sông (hết thửa đất số 74, tờ bản đồ số 30) xóm Bản Muồng (đường Phiêng Chang - Bản Muồng). | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3956 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã - đến hết xóm Bản Cắn | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3957 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc thị xã Thị Ngân cũ - Xã Vân Trình - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền khu xung quanh trụ sở UBND xã (UBND xã Thị Ngân cũ). - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3958 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường sau nhà Ông Nông Văn Tuyến, xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 47, thửa đất số 34) - đến hết nhà ông Nông Văn Đại, xóm Nà Tán (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 49). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3959 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà ông Vương Văn Yên xóm Bản Cắn (tờ bản đồ số 45, thửa đất số 58) - đến hết thửa đất số 186, tờ bản đồ số 25 | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3960 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường vào làng Phạc Sliến - đến hết đất nhà ông Bế Ngọc Huân (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 73) | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |