Trang chủ page 199
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3961 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B - đến nhà văn hóa xóm Nà Ảng (từ thửa đất số 270, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 72). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3962 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3963 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát. | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3964 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3965 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3966 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ). | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3967 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Xuân Thắng - đến hết nhà ông Mông Vương Đức Hợp (hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 62). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3968 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B đi xóm Nà Ngườm, Nà Chàm, Bó Pia - đến hết đất nhà ông Vương Văn Thanh, xóm Chu Lăng, Bó Chàm (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 17). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3969 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nàng - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Phúc xóm Nặm Nàng (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 163). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3970 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến hết nhà ông Nông Xuân Trường, xóm Nặm Nà (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 77). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3971 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến cầu Búng Kít thuộc xóm Nà Vai. | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3972 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Triệu Văn Ta, xóm Nà Vai (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 113). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3973 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Hoàng Minh Hoan xóm Nà Khao (hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 172). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3974 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường theo Quốc lộ 34B còn lại. - | 440.000 | 330.400 | 247.200 | 198.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3975 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Lai (Nà Vai) (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 116) theo Quốc lộ 43B (đường đi Cao Bằng) - đến ngã ba đường đi xã Đức Thông. | 440.000 | 330.400 | 247.200 | 198.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3976 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã. - | 440.000 | 330.400 | 247.200 | 198.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3977 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Thành Công giáp xóm Bản Viện theo Quốc lộ 34b - đến Keng Han (tờ bản đồ 66 thửa 208 đến hết thửa đất 206 tờ bản đồ 55) | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3978 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đoạn đường nội đồng - Xã Đức Long - Xã trung du | Từ ngã ba rẽ vào nhà ông Đinh Văn Dựng - đến hết Thồng Tẩu xóm Thành Công. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3979 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ QL 34B đi chân núi Báo Đông. - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3980 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi Nà Mô Pắc Khoang. - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |