Trang chủ page 202
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4021 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Triệu Văn Ta, xóm Nà Vai (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 113). | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4022 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Hoàng Minh Hoan xóm Nà Khao (hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 172). | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4023 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường theo Quốc lộ 34B còn lại. - | 330.000 | 247.800 | 185.400 | 148.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4024 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Lai (Nà Vai) (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 116) theo Quốc lộ 43B (đường đi Cao Bằng) - đến ngã ba đường đi xã Đức Thông. | 330.000 | 247.800 | 185.400 | 148.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4025 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã. - | 330.000 | 247.800 | 185.400 | 148.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4026 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Thành Công giáp xóm Bản Viện theo Quốc lộ 34b - đến Keng Han (tờ bản đồ 66 thửa 208 đến hết thửa đất 206 tờ bản đồ 55) | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4027 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đoạn đường nội đồng - Xã Đức Long - Xã trung du | Từ ngã ba rẽ vào nhà ông Đinh Văn Dựng - đến hết Thồng Tẩu xóm Thành Công. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4028 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ QL 34B đi chân núi Báo Đông. - | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4029 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi Nà Mô Pắc Khoang. - | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4030 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ hết làng Bản Nghèn theo đường bê tông đi xã Thuỵ Hùng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp ranh ba xã Đức Long, Danh Sỹ, Thụy Hùng). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4031 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đàm Văn Hiệp theo đường bê tông - đến hết đất nhà ông Ngôn Văn Công, xóm Bản Nghèn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 13) | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4032 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường bê tông rẽ vào - đến hết xóm Bản Vì. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4033 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào - đến hết xóm Lũng Niểng. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4034 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường Trục chính cửa khẩu Đức Long (Quốc lộ 34B) theo đường đi xã Mỹ Hưng, huyện Phục Hoà - đến ngã ba đường bê tông từ nhà ông Liền Văn Thắng (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 90) vào đến xóm Lũng Niểng. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4035 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B tại Khau Lùng - đến đấu nối với đường Quốc lộ 4A tại Bác Quảng. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4036 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu xóm Đoàn Kết rẽ vào theo đường đi Khuổi Cáp xã Thụy Hùng - đến hết xóm Thành Công. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4037 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Trạm phát sóng Vinaphone (QL34B) theo đường vành đai biên giới - đến mốc 60 tiếp giáp tỉnh Lạng Sơn. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4038 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới hành chính xã Đức Long với xã Danh Sỹ theo đường Đông Khê - cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Viện. | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4039 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Đoỏng Đeng theo đường đi Đông Khê - đến hết làng Bản Ngèn. | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4040 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Long - Xã trung du | Đoạn Đường từ đầu xóm Thành Công theo đường đi cửa khẩu - đến hết làng Bản Mới. | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |