Trang chủ page 204
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4061 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ xóm Độc Lập (tiếp giáp Keng Vịt) theo đường Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xã Lê Lai (giáp xã Vân Trình). | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4062 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ cuối làng Chộc Sòn (giáp địa giới thị trấn Đông Khê) theo đường đi Đức Long - đến chân đèo Tu Hin. (Quốc lộ 34B) | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4063 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Phai Kéo theo Quốc lộ 34B mới - đến hết địa phận xóm Nà Cốc (Keng Vịt). | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4064 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp thị trấn Đông Khê theo đường Quốc lộ 4A - đến hết làng Nà Ngài. | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4065 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lai - Xã trung du | Đoạn từ giáp thị trấn Đông Khê theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Nà Keng. | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4066 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Ngã ba cầu Pác Tầu - đến Bản Nghèo xóm Nam Quang. | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4067 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thủ (xóm Nà Ngài cũ) - đến hết đường Khuổi Pháu xóm Nam Quang | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4068 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường cuối Lũng Hòm (xã Lê Lai) - đến ngã ba nhà ông Nông Minh Đức Bản Chang | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4069 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - hết làng Khuổi Slàn (nhà ông Hoàng Văn Men Nà Pi) - | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4070 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - Cốc Xả (thửa đất số 34, TBĐ 184 nhà ông Triệu Văn Phin) - | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4071 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Lẹng - hết làng Pò Lải (Giáp Thái Cường). - | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4072 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường cuối làng Bản Chang (ngã ba Nhà ông Mai (thửa đất số 111, tờ bản đồ số 86) - đến Nhà VH xóm Nà Pi) | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4073 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đoạn đường liên xã Nam Quang - Vĩnh Quang - Cạm Khảng - Đức Thông - Xã Trọng Con - Xã miền núi | - | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4074 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Lẹng theo đường tỉnh lộ 209 - đến Cạm Khàng (Giáp xã Đức Thông) | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4075 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ Nà Lẹng - đến đầu cầu Nà Phai, xóm Nam Quang | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4076 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ. - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4077 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba làng Nà Màn - đến hết làng Bản Chang (trường Phổ thông Cơ sở xã). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4078 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Trọng Con - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B (Cạm Tắm) - đến đầu cầu làng Nà Lẹng. | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4079 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thụy Hùng - Xã miền núi | Đoạn đường từ trường Tiểu học xã Thuỵ Hùng vào - đến hết làng Bản Sliển | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4080 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thụy Hùng - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A, Lò Vôi - làng Pác Nàm (xóm Khuổi Cáp) - | 240.800 | 180.800 | 135.200 | 108.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |