Trang chủ page 208
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4141 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết nhà ông Nông Văn Khôn, xóm Nà Sèn (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109 đến hết thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65). | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4142 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết làng Nà Đải (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109, đến hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 140). | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4143 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Minh Khai - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở UBND xã, trường Phổ thông cơ sở …. (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109 - đến hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109,). | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4144 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Quang Trọng - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Nà Cong - đến hết làng Khuổi Kiềng, xóm Hòa Thuận. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4145 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Quang Trọng - Xã miền núi | Đoạn đường rẽ từ Cổng trời - đến hết làng Nà Pùng (Tân Lập). | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4146 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Quang Trọng - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Nà Phạc - đến Nà Giàn, xóm Tân Hòa. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4147 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Quang Trọng - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 Pác Dạng - đến Pò Làng. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4148 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Quang Trọng - Xã miền núi | Đoạn đường đầu làng Nà Phạc, xóm Tân Hòa - đến Cổng Trời. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4149 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Quang Trọng - Xã miền núi | Đoạn đường từ Bó Đeng - đến giáp địa giới hành chính xã Đoàn Kết, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn. | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4150 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Quang Trọng - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cầu tràn Vằng Poỏng - đến hết làng Nà Hét. | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4151 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Quang Trọng - Xã miền núi | Từ chợ Pò Bẩu theo đường đi Cao Bằng - đến giáp địa giới xã Minh Khai. | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4152 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Quang Trọng - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh chợ, nhà trường, trụ sở Ủy ban nhân dân xã. - | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4153 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4154 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4155 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4156 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4157 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4158 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4159 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4160 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |