Trang chủ page 225
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4481 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Ngọc Côn - Xã trung du | Đoạn từ cây xăng dầu đầu làng Pò Peo đi theo đường 213 - đến hết chợ cửa khẩu Pò Peo và các khu đất mặt tiền xung quanh chợ Pò Peo. | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4482 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đàm Thủy - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A, rẽ đi xóm Háng Thoang, theo đường vành đai biên giới, qua xóm Lũng Phiắc - đến ngã ba đường rẽ đi mốc 834/1(nhà ông Nông Ích Long, thửa đất số 133, tờ bản đồ số 52). | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4483 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đàm Thủy - Xã trung du | Đoạn từ nhà ông Phương Ích Hiếu (thửa đất số 89, tờ bản đồ 64) xóm Bản Giốc, qua cầu Cô Muông, - đến đường đấu nối ra Mốc 834/1. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4484 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đàm Thủy - Xã trung du | Đoạn từ cổng đồn Biên phòng Đàm Thủy theo trục đường Quốc lộ 4A - đến hết địa giới xã Đàm Thủy giáp xã Chí Viễn. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4485 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đàm Thủy - Xã trung du | Đoạn từ 2 đầu đường rẽ từ Quốc lộ 4A vào xóm Bản Gun, - đến bãi đỗ xe vào động Ngườm Ngao. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4486 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đàm Thủy - Xã trung du | Đoạn từ cổng đồn Biên phòng Đàm Thủy theo trục đường Quốc lộ 4A, - đến ranh giới giáp huyện Hạ Lang (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 81). | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4487 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Phong Châu - Xã trung du | Đoạn đường từ ranh giới giáp xã Chí Viễn đi qua xóm Bản Viết - đến giáp xã Cao Thăng. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4488 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Phong Châu - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 4A theo đường nhà máy Fero Mangan - đến hết địa phận xóm Nà Mằn - Bản Piên | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4489 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Phong Châu - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trùng Khánh đi qua xóm Phia Bó hết xóm Cô Bây, qua xóm Nà Mằn-Bản Piên, - đến giáp xã Đình Phong. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4490 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Phong Châu - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Phong Châu (giáp xã Chí Viễn). | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4491 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Phong Châu - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba nhà bà Nông Thị Lê Na (thửa đất số 58, tờ bản đồ số 29) theo đường Quốc lộ 4A - đến đường rẽ đi xóm Bản Quam (Nhà ông Triệu Văn Tước (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 38)). | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4492 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường vành đai biên giới Đình Phong - Chí Viễn - Đàm Thủy đi qua địa phận xóm Long Giang, xã Chí Viễn. - | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4493 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba xóm Bản Khấy qua xóm Đồng Tâm, cầu Gò Ma - đến giáp xóm Long Giang | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4494 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Pò Tấu theo đường liên xã Chí Viễn (Trùng Khánh) - Đức Quang (Hạ Lang) - đến hết địa phận xã Chí Viễn. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4495 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 4A theo đường đi xóm Bản Khấy đi qua xóm Bản Hang và xóm Đông Môn - đến Thua Đoỏng Khoang (giáp xã Đàm Thủy). | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4496 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Tiếp từ Ủy ban nhân dân xã theo đường Quốc lộ 4A, - đến hết địa giới xã Chí Viễn (giáp xã Đàm Thủy). | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4497 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Tiếp từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) xóm Nà Tuy, theo đ - đến hết địa giới xã Chí Viễn (giáp xã Phong Châu). | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4498 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào Trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) theo đường Q - đến trụ sở UBND xã. | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4499 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Các khu đất có mặt tiền xung quanh chợ Pò Tấu. - | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4500 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) theo đường t - đến ngã ba đường tránh mới cây xăng sơn thủy (thửa đất số 425, tờ bản đồ số 77) | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |