Trang chủ page 229
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4561 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Ngọc Côn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường 213 rẽ vào Phia Muông - đến đầu làng xóm Pò Peo-Phia Muông (đến hết thửa đất số 265, tờ bản đồ số 10 và đối diện). | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4562 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Ngọc Côn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba (gần nhà ông Hoàng Văn Thùy (thửa đất số 420, tờ bản đồ số 38), rẽ vào xóm Keo Giáo-Phia Siểm - đến nhà ông Hoàng Văn Cơ (hết thửa đất số 02, tờ bản đồ số 45) | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4563 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Ngọc Côn - Xã trung du | Đoạn đường từ tiếp giáp xã Ngọc Khê theo đường 135 - đến hết xóm Nà Giào - Đông Si - Tự Bản. | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4564 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Ngọc Côn - Xã trung du | Đoạn đường từ ranh giới xã Ngọc Khê - Ngọc Côn (theo đường 213) - đến cây xăng dầu đầu làng Pò Peo. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4565 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Ngọc Côn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba (gần nhà ông Hà Văn Lỏng, thửa đất số 47, tờ bản đồ số 16), xóm Pò Peo -Phia Muông rẽ vào xóm Bo Hay - Pác Ngà qua cầu treo - đến nhà ông Đinh Văn Trình (thửa đất số 258, tờ bản đồ số 15), xóm Bo Hay - Pác Ngà. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4566 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Ngọc Côn - Xã trung du | Đoạn từ cây xăng dầu đầu làng Pò Peo đi theo đường 213 - đến hết chợ cửa khẩu Pò Peo và các khu đất mặt tiền xung quanh chợ Pò Peo. | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4567 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đàm Thủy - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A, rẽ đi xóm Háng Thoang, theo đường vành đai biên giới, qua xóm Lũng Phiắc - đến ngã ba đường rẽ đi mốc 834/1(nhà ông Nông Ích Long, thửa đất số 133, tờ bản đồ số 52). | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4568 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đàm Thủy - Xã trung du | Đoạn từ nhà ông Phương Ích Hiếu (thửa đất số 89, tờ bản đồ 64) xóm Bản Giốc, qua cầu Cô Muông, - đến đường đấu nối ra Mốc 834/1. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4569 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đàm Thủy - Xã trung du | Đoạn từ cổng đồn Biên phòng Đàm Thủy theo trục đường Quốc lộ 4A - đến hết địa giới xã Đàm Thủy giáp xã Chí Viễn. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4570 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đàm Thủy - Xã trung du | Đoạn từ 2 đầu đường rẽ từ Quốc lộ 4A vào xóm Bản Gun, - đến bãi đỗ xe vào động Ngườm Ngao. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4571 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đàm Thủy - Xã trung du | Đoạn từ cổng đồn Biên phòng Đàm Thủy theo trục đường Quốc lộ 4A, - đến ranh giới giáp huyện Hạ Lang (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 81). | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4572 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Phong Châu - Xã trung du | Đoạn đường từ ranh giới giáp xã Chí Viễn đi qua xóm Bản Viết - đến giáp xã Cao Thăng. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4573 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Phong Châu - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 4A theo đường nhà máy Fero Mangan - đến hết địa phận xóm Nà Mằn - Bản Piên | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4574 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Phong Châu - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trùng Khánh đi qua xóm Phia Bó hết xóm Cô Bây, qua xóm Nà Mằn-Bản Piên, - đến giáp xã Đình Phong. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4575 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Phong Châu - Xã trung du | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Phong Châu (giáp xã Chí Viễn). | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4576 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Phong Châu - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba nhà bà Nông Thị Lê Na (thửa đất số 58, tờ bản đồ số 29) theo đường Quốc lộ 4A - đến đường rẽ đi xóm Bản Quam (Nhà ông Triệu Văn Tước (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 38)). | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4577 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường vành đai biên giới Đình Phong - Chí Viễn - Đàm Thủy đi qua địa phận xóm Long Giang, xã Chí Viễn. - | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4578 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba xóm Bản Khấy qua xóm Đồng Tâm, cầu Gò Ma - đến giáp xóm Long Giang | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4579 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Pò Tấu theo đường liên xã Chí Viễn (Trùng Khánh) - Đức Quang (Hạ Lang) - đến hết địa phận xã Chí Viễn. | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4580 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Chí Viễn - Xã trung du | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 4A theo đường đi xóm Bản Khấy đi qua xóm Bản Hang và xóm Đông Môn - đến Thua Đoỏng Khoang (giáp xã Đàm Thủy). | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |