Trang chủ page 232
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4621 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Khâm Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Trùng Khánh, theo đường 213, - đến cầu Tắc (thửa đất số 53, tờ bản đồ số 59 - ông Chu Thanh Thái, xóm Bản Mới) | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4622 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đình Phong - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trường Mầm non Đình Phong - đến hết xóm Bản Luông - Nà Sa và xóm Giộc Giao (giáp xã Chí Viễn) | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4623 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đình Phong - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Long Văn Tiểu - đến đến hết xóm Bản Luông-Nà Sa và Giộc Giao (Giáp xã Chí Viễn) | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4624 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đình Phong - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường rẽ vào xóm Long Định (Ta Liêng cũ) theo đường liên xã Đình Phong - Phong Châu - đến hết xóm Pác Gọn (tiếp giáp xã Phong Châu) | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4625 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đình Phong - Xã miền núi | Đoạn đường rẽ từ đường tỉnh 213 xóm Long Định theo đường cầu Treo - đến Trường Mầm non | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4626 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đình Phong - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Đỏng Luông-Chi Choi theo đường bê tông đi xóm Ta Nang-Giảng Gà - đến giáp biên giới Việt Trung (mốc 807-808) và theo đường vành đai biên giới đến giáp xã Chí Viễn | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4627 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đình Phong - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 cầu treo Đình Phong (xóm Ta Nang-Giảng Gà) theo đường đi UBND xã - đến giáp ngã 3 đường tỉnh 213 rẽ vào xóm Đỏng Luông-Chi Choi và mặt tiền xung quanh chợ Đình Phong | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4628 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Đình Phong - Xã miền núi | Đoạn đường tiếp giáp xã Ngọc Khê (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 25) theo đường 213 - đến hết địa phận xã Đình Phong (giáp xã Ngọc Khê) | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4629 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Cốc Chia đi qua các xóm Đông Nà, Lũng Rẳng - đến hết xóm Rằng Rang. | 161.000 | 121.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4630 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Kéo Toong (nhà ông Nông Văn Tùng, tờ bản đồ số 32, thửa đất số 39), theo đường đi xóm Bình Chỉnh trên - đến hết địa phận xã Lăng Hiếu, giáp xã Tri Phương. | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4631 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn theo đường tỉnh lộ 211 đi thị trấn Trà Lĩnh - đến hết địa phận xã Lăng Hiếu. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4632 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn theo đường trục xã qua trụ sở UBND xã Lăng Hiếu đi xóm Bản Chiên - Lũng Gia - đến tỉnh lộ 211 | 182.000 | 137.000 | 103.000 | 82.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4633 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường rẽ vào xóm Hiếu Lễ (sát nhà bà Lý Thị Tơ, thửa đất số 17, tờ bản đồ số 46) theo đường tỉnh lộ 211 - đến ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn. | 252.000 | 189.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4634 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi | Đoạn đường từ giáp ranh địa giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường 211 đi thị trấn Trà Lĩnh, - đến đường rẽ vào xóm Hiếu Lễ (sát nhà bà Lý Thị Tơ, thửa đất số 17, tờ bản đồ số 46). | 346.800 | 259.800 | 195.000 | 156.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4635 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du | từ ngã ba đường rẽ vào Trường Tiểu học và THCS Cao Chương (thuộc xóm Tài Nam 2) - đến Km số 3 (thuộc xóm Tài Nam 2) | 343.200 | 257.400 | 193.200 | 154.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4636 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du | ) từ ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non Cao Chương (thuộc xóm Nà Ý) - đến ngã ba đường rẽ vào Trường Tiểu học và THCS Cao Chương (thuộc xóm Tài Nam 2 | 343.200 | 257.400 | 193.200 | 154.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4637 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du | ) từ Trạm Kéo Nạc - đến ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non Cao Chương (thuộc xóm Nà Ý) | 343.200 | 257.400 | 193.200 | 154.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4638 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Cao Chương - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu cầu ngầm Phạc Niếng - đến nhà văn hóa xóm Thăng Sặp. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4639 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Cao Chương - Xã trung du | Đoạn đường từ Trung tâm Y tế huyện - đến hết xóm Tân Lập (xóm Đoỏng Khẳm cũ). | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4640 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường theo đường liên xã Kéo Nạc - Quang Vinh - Xã Cao Chương - Xã trung du | Từ ngã ba Kéo Nạc - Quang Vinh - đến hết địa giới xã Cao Chương. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |