Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến nhà ông Phan Công Hoan (hết thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) (Tổ dân phố 5) | 1.345.000 | 1.009.000 | 757.000 | 529.000 | 0 | Đất ở đô thị |
622 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Bế Kim Doanh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 72) lên - đến cổng Huyện đội. | 1.345.000 | 1.009.000 | 757.000 | 529.000 | 0 | Đất ở đô thị |
623 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ nhà ông Nông Hoàng Hà (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) đến chùa Vân An - | 1.345.000 | 1.009.000 | 757.000 | 529.000 | 0 | Đất ở đô thị |
624 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường dọc Quốc lộ 34 đường đi Bảo Lâm từ nhà ông Đàm Trí Tuệ (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đoạn đường tránh Quốc Lộ 34 (Nhà ông Lý Hải Hầu (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 66) | 1.985.000 | 1.489.000 | 1.116.000 | 781.000 | 0 | Đất ở đô thị |
625 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn từ giáp ranh cống sát Bưu điện theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Hoàng Hà (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) | 1.985.000 | 1.489.000 | 1.116.000 | 781.000 | 0 | Đất ở đô thị |
626 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn giáp đường rẽ đi xã Phan Thanh (ngã ba cầu gò Luồng) đi qua Tổ dân phố 4 đi xã Khánh Xuân - đến nhà bà Mông Thị Tươi (hết thửa đất số 351, tờ bản đồ số 32) (Tổ dân phố 4) | 1.985.000 | 1.489.000 | 1.116.000 | 781.000 | 0 | Đất ở đô thị |
627 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn từ nhà bà Lê Mai Hoa (thửa đất số 82, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đường bê tông cạnh Điện lực | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
628 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đoạn đường phía sau Tổ dân phố 2 - Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Từ giáp cầu Bảo Lạc 2 theo bờ kè sông Nieo lên giáp vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) Tổ dân phố 2 (giáp đường bê tông lên Điện lự - | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
629 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường bờ sông tiếp giáp cầu Bảo Lạc 2 (Trung tâm chợ) - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) Tổ dân phố 3 (ngã ba cầu gò Luồng) | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
630 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường vào tổ dân phố 4 - đến nhà ông Trần Văn Quyền (hết thửa đất số 162, tờ bản đồ số 76) | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
631 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ nhà ông Tô Văn Thẩm (thửa đất số 94, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến sát cầu thị trấn (nhà Bà Lữ Thị Tươi (thửa đất số 130, tờ bản đồ số 76) | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
632 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ cổng Bưu điện dọc theo tuyến phố - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) ngã ba đầu cầu Gò Luồng | 2.920.000 | 2.190.000 | 1.643.000 | 1.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
633 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã trung du | - | 41.000 | 28.000 | 16.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
634 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã trung du | - | 11.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
635 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã trung du | - | 57.000 | 40.000 | 23.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
636 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác - | 42.000 | 29.000 | 17.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
637 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đất bằng trồng cây hàng năm khác - | 59.000 | 42.000 | 24.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
638 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đất trồng lúa nương - | 45.000 | 32.000 | 18.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
639 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đất trồng lúa nước còn lại - | 65.000 | 45.000 | 26.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
640 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đất chuyên trồng lúa nước - | 72.000 | 50.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |