Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ cổng chào khu 2 theo Quốc Lộ 34 hướng đi Hà Giang - đến hết đất nhà bà Lãnh Thị Nguyệt (hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 96) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
802 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn từ trung tâm xóm Nà Ca theo Quốc lộ 34 (hướng đi Bảo Lạc) (từ thửa đất số 07 tờ bản đồ số 09) - đến hết địa giới hành chính của thị trấn (giáp xã Lý Bôn) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
803 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ Cổng chào Khu 4 theo Quốc lộ 34 đi xóm Nà Ca, tới trung tâm xóm Nà Ca (hết thửa đất số 66 tờ bản đồ số 09) - | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
804 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi xóm Phiêng Phay, - đến trung tâm xóm Phiêng Phay (từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 69 đến hết thửa đất số 70 tờ bản đồ số 102). | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
805 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường giao thông đi xóm Mạy Rại bắt đầu từ ngã ba rẽ vào khu tập thể UBND huyện (thường gọi là khu tập thể Mạy Rại) - đến trung tâm xóm Mạy Rại (đến hết thửa đất số 39 tờ bản đồ số 40) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
806 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ nhà bà Lãnh Thị Nguyệt (từ thửa đất số 3, tờ bản đồ số 96) đi - đến hết cổng sau Công ty CKC | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
807 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | (từ thửa đất số 47 tờ bản đồ 154 - đến đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (Khu 1) | 426.000 | 319.800 | 239.400 | 168.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
808 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Mông Ân - đến đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (Khu 1) | 511.200 | 384.000 | 287.400 | 201.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
809 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ chân dốc lên trường tiểu học-Trung học cơ sở (tiếp đất nhà bà Sầm Thị Tươi (thửa đất số 115, tờ bản đồ số 153) - đến ngã ba đường đi xã Mông ân đi tiếp vào trường Nội trú. | 511.200 | 384.000 | 287.400 | 201.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
810 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ ngã ba rẽ lên Ủy ban nhân dân huyện - đến đường đi khu Loỏng Khinh (từ thửa đất số 51 tờ bản đồ số 136 đến hết thửa đất số 16 tờ bản đồ số 137) | 706.800 | 530.400 | 397.200 | 278.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
811 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp ngã ba đầu cầu (nhà ông Long Văn Tiến (thửa đất số 74, tờ bản đồ 147) theo Quốc lộ 34 đi tỉnh Hà Giang - đến cổng chào khu 2 | 706.800 | 530.400 | 397.200 | 278.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
812 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp ngã ba đầu cầu (nhà ông Long Văn Tiến (thửa đất số 74, tờ bản đồ 147) lên chân dốc lên trường tiểu học-Trung học cơ sở (đến hết thửa đ - | 706.800 | 530.400 | 397.200 | 278.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
813 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp từ đường rẽ lên UBND huyện (từ thửa đất số 4 tờ bản đồ số 141) - đến cổng chào Khu 4 | 706.800 | 530.400 | 397.200 | 278.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
814 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại III - Thị trấn Pác Miầu | Các vị trí đất mặt tiền xung quanh khu vực chợ nông sản - | 1.060.800 | 795.600 | 597.000 | 418.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
815 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại III - Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ Kho Bạc Nhà nước - đến ngã ba đường rẽ lên UBND huyện (đến hết thửa đất 59 tờ bản đồ số 136). | 1.060.800 | 795.600 | 597.000 | 418.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
816 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại III - Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ ngã ba đầu cầu (nhà ông Long Văn Tiến (thửa đất số 74, tờ bản đồ 147) - đến hết đất của Kho bạc Nhà nước; | 1.060.800 | 795.600 | 597.000 | 418.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
817 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đất mặt tiền từ đường rẽ xuống sân vận động - đến ngã rẽ đi xóm Bản Mỏ (hết thửa đất số 06 tờ bản đồ số 72) | 537.600 | 403.200 | 302.400 | 212.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
818 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đất mặt tiền rẽ vào khu Loỏng Giảng - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quyết (từ thửa đất số 48 tờ bản đồ số 153 đến hết thửa đất số 03 tờ bản đồ số 154) | 537.600 | 403.200 | 302.400 | 212.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
819 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đất mặt tiền từ ngã ba đường rẽ vào mỏ nước - đến nhà ông Bàn Văn Đức (từ thửa đất số 28 tờ bản đồ số 152 đến hết thửa đất số 75 tờ bản đồ số 153) | 537.600 | 403.200 | 302.400 | 212.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
820 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đất khu tái Định cư Pác Bang (từ thửa đất số 09 tờ bản đồ 42 - đến hết thửa đất số 157 tờ bản đồ số 48) | 537.600 | 403.200 | 302.400 | 212.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |