Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Minh Long - đến hết ranh giới xã Lý Quốc. | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1342 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường Tỉnh lộ 207 đi Lý Vạn - đến ngã ba đường rẽ lên UBND xã. | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1343 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Hạ Lang - đến nhà bà Chu Thị Lan (thửa đất số 37, tờ bản đồ 63) | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1344 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Bằng Ca - | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1345 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ trường tiểu học Lũng Pấu (cũ) - đến cửa khẩu Lý Vạn | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1346 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường vào các xóm trong xã (Bản Khu, Bản Nhảng, Đông Cầu, Cốc Nhan, Thôm Qủynh, Ngườm Già) - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1347 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường từ Kéo Rin (Co Mòi) (tiếp giáp thửa 43, tờ bản đồ 44) - đến xóm Ngườm Già tiếp giáp xã Cô Ngân | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1348 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Các xóm ven đường Tỉnh lộ 207A (Tổng Nưa. Pò Măn. Phia Đán). - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1349 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba UBND xã - đến Kéo Rin (Co Mòi) (hết thửa đất số 43, tờ bản đồ 44) | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1350 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường từ Kéo Háng theo đường tỉnh lộ 207A - đến cửa khẩu Hạ Lang | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1351 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Keng Sàng đi Xa Lê - xóm Kỳ Lạc - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1352 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền đường GTNT từ Pác Sình vào xóm Bó Chỉa - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1353 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí mặt tiền từ Canh Nhan - đến dốc Keng Sàng. | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1354 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền trong xóm Bó Chỉa - đến Canh Nhan và Pác Sình. | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1355 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền đường Quốc lộ 4A (xóm Bó Chỉa). - | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1356 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Vinh Quý - Xã miền núi | Đường liên xã Vinh Qúy - An Lạc - đến hết đất Vinh Quý | 296.000 | 222.400 | 166.400 | 133.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1357 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Vinh Quý - Xã miền núi | Đoạn đường từ trạm y tế Vinh Quý đi xã Thống Nhất - đến hết ranh giới xã Vinh Quý. | 329.600 | 247.200 | 184.800 | 148.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1358 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Vinh Quý - Xã miền núi | Đường Tỉnh lộ 208 - | 329.600 | 247.200 | 184.800 | 148.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1359 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | Đường từ xóm Hùng Cầu (Rặc Giang cũ) đi Đồng thuận (Bản Nha cũ, xã Đồng Loan) - | 296.000 | 222.400 | 166.400 | 133.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1360 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | Đường từ xóm Hùng Cầu đi xóm Đồng Tiến (xã Đồng Loan) - đến hết địa giới xã Thắng Lợi | 296.000 | 222.400 | 166.400 | 133.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |