Trang chủ page 87
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1721 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Trường Hà - Xã trung du | Đọan từ tiếp giáp thị trấn Xuân Hòa theo đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 15, khu vực Bó Bẩm) | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1722 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường Phù Ngọc - Đào Ngạn (cũ) - Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Đoạn từ tiếp giáp với đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Phù Ngọc cũ (đỉnh dốc Pá Deng) | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1723 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ đỉnh dốc Sam Kha theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến Nà Lum xóm Cốc Chủ (giáp đất nhà ông Nông Văn Chín xóm Cốc Chủ) | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1724 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba đường Hồ Chí Minh theo đường vào Trạm y tế - đến ngã ba đường rẽ lên trường Tiểu học Nà Giàng và (Trạm y tế xã Phù Ngọc cũ) | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1725 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ cống nước (cua Cốc Đúc) theo trục đường Hồ Chí Minh lên - đến điểm mốc ranh giới thị trấn Xuân Hoà (dốc Kéo Mạ) | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1726 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ đất nhà ông Nông Văn Chín (xóm Cốc Chủ) theo đường Hồ Chí Minh đi xuống - đến hết mốc ranh giới xã Ngọc Đào giáp xã Nam Tuấn huyện Hoà An (Khau Mắt) | 512.000 | 384.000 | 288.000 | 230.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1727 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ trục đường chính Hồ Chí Minh rẽ vào chợ và xung quanh chợ - | 645.600 | 484.800 | 363.200 | 290.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1728 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ ngã ba trục đường Hồ Chí Minh theo đường liên xã Ngọc Đào - Hạ Thôn - đến chân dốc Noóc Mò | 587.200 | 440.800 | 330.400 | 264.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1729 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ cống nước (cua Cốc Đúc) trên nhà ông Triệu Văn Thuật theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến đỉnh dốc Sam Kha | 587.200 | 440.800 | 330.400 | 264.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1730 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Phù Ngọc cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Từ đường Hồ Chí Minh theo đường vào cổng trường Trung học Phổ thông Nà Giàng - đến cổng trường | 645.600 | 484.800 | 363.200 | 290.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1731 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Đoạn từ đường chính gốc cây đa rẽ vào - đến hết chân đập Hồ Bản Nưa | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1732 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Đoạn từ ngã ba Phia Hính qua xóm Kéo Chang - đến xóm Kẻ Hiệt đến hết đất nhà ông Vương Văn Tường (hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 27) (xóm Kẻ Hiệt) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1733 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Đào Ngạn cũ - Xã Ngọc Đào - Xã trung du | Đoạn từ đỉnh dốc Pá Deng theo trục đường chính qua xã - đến hết nhà bà Vi Thị Nanh (hết thửa đất số 135, tờ bản đồ số 9) (xóm Đào Bắc) | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1734 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường đi - đến mốc 616, điểm đầu nối với đường Quốc lộ 4A đến mốc 616 | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1735 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba xóm Nà Tềnh cũ (thuộc xóm Tềnh Quốc) rẽ đi - đến mốc 614 | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1736 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tờ (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 57) - đến mốc 617 | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1737 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đường ngã ba xóm Nặm Đông đi Khuổi Sỏi - đến hết nhà ông Nông Văn Nguyễn (hết thửa đất số 39, tờ bản đồ số 61) | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1738 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Thang Chặp - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3) | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1739 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ (thửa đất số 454, tờ bản đồ số 55) đi xóm Khau Dựa - đến hết đường ô tô đi lại được | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1740 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ cầu bê tông đi xóm Nà Én cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 56) | 201.000 | 150.000 | 113.000 | 90.000 | 0 | Đất ở nông thôn |