Trang chủ page 89
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1761 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đường liên xóm Kéo Noóng cũ thuộc xóm Bình Minh đất rẫy nhà ông Vi Văn Tịch (thửa đất số 41, tờ BĐ 30) - | 236.000 | 177.000 | 133.000 | 106.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1762 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Thang Tả cũ thuộc xóm Bình Tâmđến nhà văn hóa xóm Hoan Bua cũ, thuộc xóm Đoàn Kết - | 236.000 | 177.000 | 133.000 | 106.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1763 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba xóm Bình Tâm (nhà ông Hoàng Văn Long, thửa đất số 88, tờ bản đồ số 45) đi xóm Lũng Lạn - đến phân trường Lũng Lạn. | 236.000 | 177.000 | 133.000 | 106.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1764 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đường liên xóm Bình Minh (nhà ông Vi Đức Phong, thửa đất số 83, tờ bản đồ số 44) - đến hết đất rẫy nhà ông Vi Văn Tịch (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 30) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1765 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ Ngã ba Cốc Xả đi vào xóm Thượng Hà - đến nhà ông Vi Văn Quán (hết thửa đất số 370, tờ bản đồ số 42) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1766 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Kéo Chả (nhà ông Hoàng Văn Chiến, thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) đi xóm Thượng Hà - đến hết nhà ông Hoàng Văn Đường (hết thửa đất số 66, tờ bản đồ số 66) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1767 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Bình Lãng cũ - Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đỉnh dốc Kéo Chỏ (hết địa phận xã) - đến chân dốc Mạ Nẻn (giáp xã Thái Học, huyện Nguyên Bình) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1768 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Gạch - đến xóm Tẩn Phung | 236.000 | 177.000 | 133.000 | 106.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1769 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Gạch đi Yên Sơn - đến hết địa phận xã Thanh Long | 260.000 | 195.000 | 146.000 | 117.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1770 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Gòi Phát theo đường đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Long (giáp xã Triệu Nguyên, huyện Nguyên Bình). | 260.000 | 195.000 | 146.000 | 117.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1771 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Đoạn đường từ chân dốc Bản Đâư, xóm Tắp Ná - đến Kéo Chả | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1772 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Thanh Long - Xã miền núi | Khu vực đất xung quanh chợ - | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1773 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường giao thông nông thôn điểm đầu tiếp giáp với đường 204 ngã ba Kéo Hái đi xóm Lũng Rịch, Lũng Đẩy cũ thuộc xóm Ngọc Sỹ - đến xóm Tả Bốc cũ thuộc xóm Kim Cúc | 236.000 | 177.000 | 133.000 | 106.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1774 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường rẽ từ trường THCS xã Lương Thông từ nhà ông Lê Văn Kiáng (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 85) (Nà Vàng) - đến hết địa phận xã Lương Thông | 260.000 | 195.000 | 146.000 | 117.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1775 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Quang Trung 2 theo đường đi Nội Phan, thuộc xóm Hồng Thái - đến hết địa giới xã Lương Thông (giáp xã Đa Thông) | 260.000 | 195.000 | 146.000 | 117.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1776 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh Kéo Hái giáp xã Đa Thông theo đường 204 - đến nhà ông Trương Văn Lễ (hết thửa đất số 192, tờ bản đồ số 172) xóm Quang Trung 2 | 236.000 | 177.000 | 133.000 | 106.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1777 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đất xung quanh chợ Lương Thông - | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1778 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lương Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Lễ (thửa đất số 192, tờ bản đồ số 172) theo đường 204 - đến hết địa phận xã Lương Thông | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1779 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh đèo Mã Qủynh - đến giáp ranh địa giới huyện Hoà An. | 216.000 | 162.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
1780 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Đa Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường 204 theo đường giao thông nông thôn Đà Sa - Đà Khau - Nam Hưng Đạo - đến hết nhà ông Lộc Văn Dụng (hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 138) (xóm Nam Hưng Đạo) | 220.000 | 165.000 | 124.000 | 99.000 | 0 | Đất ở nông thôn |