Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường vào khu Công nghiệp Đề Thám - đến Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập). | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | 0 | Đất ở đô thị |
162 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Đề Thám | Đoạn từ ngã ba cổng làng Nà Toàn (Tổ 13) theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ ra đường Hồ Chí Minh (Tổ 15 - Tổ 8 sau sáp nhập). | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | 0 | Đất ở đô thị |
163 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba QL3 cũ tại tổ 20 (Tổ 12 sau sáp nhập) theo đường đi vào tổ 22 - đến gặp tiếp giáp đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp). | 3.156.000 | 2.368.000 | 1.776.000 | 1.243.000 | 0 | Đất ở đô thị |
164 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn từ đường Quốc lộ 3 rẽ vào Bản Mới - đến đường tránh Quốc lộ 3. | 3.156.000 | 2.368.000 | 1.776.000 | 1.243.000 | 0 | Đất ở đô thị |
165 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ theo đường vào Trường Nội trú tỉnh - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3. | 5.958.000 | 4.470.000 | 3.353.000 | 2.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
166 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường trong khu đất phân lô CN6 (Khu đất lò luyện gang) - Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | - | 3.156.000 | 2.368.000 | 1.776.000 | 1.243.000 | 0 | Đất ở đô thị |
167 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ rẽ vào Bản Lày (Tổ 6) theo trục tính tuyến đường LIA ra - đến ngã ba gặp đường Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Bằng) | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | 0 | Đất ở đô thị |
168 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn từ ngã ba Km5 đường QL3 cũ theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ tại cổng làng Nà Toàn (Đến đường rẽ vào tổ 13 - Tổ 8 sau sáp nhập). | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | 0 | Đất ở đô thị |
169 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 vào Trung tâm Giáo dục thường xuyên - đến hết Trung tâm Giáo dục thường xuyên. | 3.156.000 | 2.368.000 | 1.776.000 | 1.243.000 | 0 | Đất ở đô thị |
170 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn ngã ba tiếp giáp đường phía Nam (đường 58) theo tuyến E - đến ngã ba tiếp giáp đường Quốc lộ 3 cũ (tổ 7) | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
171 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường rẽ tuyến E theo quốc lộ 3 cũ - đến cầu Nà Tanh (hết địa phận phường Đề Thám) | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
172 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường Hồ Chí Minh qua địa phận phường Đề Thám (Từ đường tròn KM5 - đến cầu Sông Mãng) và đường nối từ đường tránh QL3 rẽ sang đến đường Hồ Chí Minh | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
173 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào - đến cổng Công ty Cổ phần Giống cây trồng Cao Bằng (Tổ 8 - Tổ 6 sau sáp nhập). | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
174 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào Trường Cao đẳng Sư phạm - đến cổng trường. | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
175 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường tránh QL3 rẽ vào theo trục đường chính Tái định cư khu đô thị mới - | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | 0 | Đất ở đô thị |
176 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường có đường rẽ xuống đường Hồ Chí Minh theo đường tránh Quốc Lộ 3 - đến hết địa giới hành chính phường Đề Thám (tiếp giáp xã Hưng Đạo). | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
177 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Từ Quốc lộ 3 cũ theo đường vào chợ trung tâm Km5 - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3 | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
178 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ địa giới hành chính giữa phường Đề Thám và phường Sông Hiến, theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày. | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
179 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ Công an tỉnh Cao Bằng theo trục đường trước mặt trung tâm hội nghị tỉnh - đến tiếp giáp khu tái định cư khu đô thị mới Đề Thám. | 8.371.000 | 6.278.000 | 4.709.000 | 3.296.000 | 0 | Đất ở đô thị |
180 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) thuộc địa bàn phường Đề Thám (từ giáp tổ 32 phường sông Hiế - đến giáp xã Hưng Đạo) | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | 0 | Đất ở đô thị |