STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đất mặt tiền Quốc lộ 34B - Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đoạn từ cổng nhà máy luyện gang 30-4 (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 56) - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Kim Đồng- huyện Thạch An) | 889.000 | 667.000 | 501.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đất mặt tiền Quốc lộ 34B - Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đoạn từ cổng nhà máy luyện gang 30-4 (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 56) - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Kim Đồng- huyện Thạch An) | 533.400 | 400.200 | 300.600 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đất mặt tiền Quốc lộ 34B - Xã Chu Trinh - Xã trung du | Đoạn từ cổng nhà máy luyện gang 30-4 (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 56) - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Kim Đồng- huyện Thạch An) | 711.200 | 533.600 | 400.800 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |