| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đoạn đường tránh Sân vận động - Đường loại IV - Phường Hợp Giang | - | 11.585.000 | 8.689.000 | 6.517.000 | 4.561.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đoạn đường tránh Sân vận động - Đường loại IV - Phường Hợp Giang | - | 9.268.000 | 6.951.200 | 5.213.600 | 3.648.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đoạn đường tránh Sân vận động - Đường loại IV - Phường Hợp Giang | - | 6.951.000 | 5.213.400 | 3.910.200 | 2.736.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |