STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đoạn theo Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Từ ngã ba rẽ vào Nguyên Bình theo đường nhà máy gạch Tuynel - đến hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung | 1.235 | 926 | 695.200 | 556.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đoạn theo Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Từ ngã ba rẽ vào Nguyên Bình theo đường nhà máy gạch Tuynel - đến hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung | 1.544 | 1.158 | 869.000 | 695.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đoạn theo Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | Từ ngã ba rẽ vào Nguyên Bình theo đường nhà máy gạch Tuynel - đến hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung | 926 | 695 | 521.400 | 417.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |