STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) qua địa phận xã Hưng Đạo - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | - | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.814.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) qua địa phận xã Hưng Đạo - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | - | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 2.268.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) qua địa phận xã Hưng Đạo - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | - | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.360.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |