STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường cống hộp xóm Ngọc Quyến - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường cống hộp xóm Ngọc Quyến - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường cống hộp xóm Ngọc Quyến - Xã Hưng Đạo - Xã đồng bằng | - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |