STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghiệp Dạy Nghề qua nhà văn hóa tổ 28 - đến điểm vuốt nối với đường Thanh Sơn. | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) | 22.714.000 | 17.036.000 | 12.778.000 | 9.584.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ giáp quán Karaoke KTV theo đường Phai khắt Nà ngần (mới) - đến đầu cầu Gia Cung. | 11.585.000 | 8.689.000 | 6.517.000 | 4.561.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghiệp Dạy Nghề qua nhà văn hóa tổ 28 - đến điểm vuốt nối với đường Thanh Sơn. | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) | 18.171.200 | 13.628.800 | 10.222.400 | 7.667.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ giáp quán Karaoke KTV theo đường Phai khắt Nà ngần (mới) - đến đầu cầu Gia Cung. | 9.268.000 | 6.951.200 | 5.213.600 | 3.648.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) | 13.628.400 | 10.221.600 | 7.666.800 | 5.750.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ giáp quán Karaoke KTV theo đường Phai khắt Nà ngần (mới) - đến đầu cầu Gia Cung. | 6.951.000 | 5.213.400 | 3.910.200 | 2.736.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Sông Hiến | Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghiệp Dạy Nghề qua nhà văn hóa tổ 28 - đến điểm vuốt nối với đường Thanh Sơn. | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |