STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới giữa phường Tân Giang và Hợp Giang (phía cổng phụ Rạp hát ngoài trời) theo đường Tân An - đến ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh. | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới giữa phường Tân Giang và Hợp Giang (phía cổng phụ Rạp hát ngoài trời) theo đường Tân An - đến ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh. | 4.838.400 | 3.628.800 | 2.721.600 | 1.905.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới giữa phường Tân Giang và Hợp Giang (phía cổng phụ Rạp hát ngoài trời) theo đường Tân An - đến ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh. | 3.628.800 | 2.721.600 | 2.041.200 | 1.429.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |