STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường vào khu dân cư thủy lợi và bệnh viện Y học cổ truyền - đến ngã ba gặp đường Đông Khê | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ cầu Khau Pòn và trường mầm non Tân Giang theo đường Đông Khê - đến hết địa giới hành chính phường Tân Giang (cầu Sóc Lực) giáp với phường Duyệt Trung. | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường vào khu dân cư thủy lợi và bệnh viện Y học cổ truyền - đến ngã ba gặp đường Đông Khê | 3.496.000 | 2.621.600 | 1.966.400 | 1.376.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ cầu Khau Pòn và trường mầm non Tân Giang theo đường Đông Khê - đến hết địa giới hành chính phường Tân Giang (cầu Sóc Lực) giáp với phường Duyệt Trung. | 3.496.000 | 2.621.600 | 1.966.400 | 1.376.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường vào khu dân cư thủy lợi và bệnh viện Y học cổ truyền - đến ngã ba gặp đường Đông Khê | 2.622.000 | 1.966.200 | 1.474.800 | 1.032.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ cầu Khau Pòn và trường mầm non Tân Giang theo đường Đông Khê - đến hết địa giới hành chính phường Tân Giang (cầu Sóc Lực) giáp với phường Duyệt Trung. | 2.622.000 | 1.966.200 | 1.474.800 | 1.032.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |