STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường Thanh Sơn từ ngã ba thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) theo đường Đồng Tâm - đến tiếp giáp trục đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) | 2.746.000 | 2.269.000 | 1.701.000 | 1.192.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Trung tâm giáo dục thường Xuyên - đến hết ranh giới Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên | 3.156.000 | 2.368.000 | 1.776.000 | 1.243.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ theo đường Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề - đến ngã ba có lối rẽ đi khu tập thể Ủy ban nhân dân Thị xã | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường Thanh Sơn từ ngã ba thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) theo đường Đồng Tâm - đến tiếp giáp trục đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) | 2.196.800 | 1.815.200 | 1.360.800 | 953.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Trung tâm giáo dục thường Xuyên - đến hết ranh giới Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên | 2.524.800 | 1.894.400 | 1.420.800 | 994.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ theo đường Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề - đến ngã ba có lối rẽ đi khu tập thể Ủy ban nhân dân Thị xã | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường Thanh Sơn từ ngã ba thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) theo đường Đồng Tâm - đến tiếp giáp trục đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) | 1.647.600 | 1.361.400 | 1.020.600 | 715.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Trung tâm giáo dục thường Xuyên - đến hết ranh giới Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên | 1.893.600 | 1.420.800 | 1.065.600 | 745.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ theo đường Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề - đến ngã ba có lối rẽ đi khu tập thể Ủy ban nhân dân Thị xã | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |