STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ đường ngã ba Siêu Thị Ngọc Xuân rẽ vào khu dân cư cạnh đất nhà bà Hoàng Thị Lăng (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 69) (tổ dân phố 09) - | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ đường Pác Bó rẽ vào khu dân cư cạnh đất của nhà ông La Hoàng Thông (thửa đất số 140, tờ bản đồ số 70) (tổ 10) - | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ đường ngã ba Siêu Thị Ngọc Xuân rẽ vào khu dân cư cạnh đất nhà bà Hoàng Thị Lăng (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 69) (tổ dân phố 09) - | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ đường Pác Bó rẽ vào khu dân cư cạnh đất của nhà ông La Hoàng Thông (thửa đất số 140, tờ bản đồ số 70) (tổ 10) - | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ đường ngã ba Siêu Thị Ngọc Xuân rẽ vào khu dân cư cạnh đất nhà bà Hoàng Thị Lăng (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 69) (tổ dân phố 09) - | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ đường Pác Bó rẽ vào khu dân cư cạnh đất của nhà ông La Hoàng Thông (thửa đất số 140, tờ bản đồ số 70) (tổ 10) - | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |