STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn theo đường 3-10 - đến đầu cầu Hoàng Ngà. | 16.036.000 | 12.026.000 | 9.020.000 | 6.314.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn qua ngã tư Tam Trung theo đường Pác Bó - đến đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+tổ 3 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 45)) | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đầu cầu Bằng Giang theo đường Lê Lợi - đến hết Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 51). | 16.036.000 | 12.026.000 | 9.020.000 | 6.314.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn theo đường 3-10 - đến đầu cầu Hoàng Ngà. | 12.828.800 | 9.620.800 | 7.216.000 | 5.051.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn qua ngã tư Tam Trung theo đường Pác Bó - đến đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+tổ 3 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 45)) | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đầu cầu Bằng Giang theo đường Lê Lợi - đến hết Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 51). | 12.828.800 | 9.620.800 | 7.216.000 | 5.051.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn theo đường 3-10 - đến đầu cầu Hoàng Ngà. | 9.621.600 | 7.215.600 | 5.412.000 | 3.788.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn qua ngã tư Tam Trung theo đường Pác Bó - đến đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+tổ 3 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 45)) | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đầu cầu Bằng Giang theo đường Lê Lợi - đến hết Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 51). | 9.621.600 | 7.215.600 | 5.412.000 | 3.788.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |