STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa số 01, tờ bản đồ số 51) theo đường Lê Lợi - đến ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà Hoàng Ngọc Minh ( thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47)). | 9.654.000 | 7.241.000 | 5.431.000 | 3.801.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3-10 theo đường vào Trung tâm Huấn luyện thể thao - đến cổng Công ty Cổ phần chế biến trúc, tre xuất khẩu Cao Bằng và đoạn đường từ Trung tâm truyền hình cáp đến hết Trung tâm nội tiết, đoạn từ ngã ba đ | 11.585.000 | 8.689.000 | 6.517.000 | 4.561.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+3, theo đường Pác Pó (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ - đến hết địa giới phường Sông Bằng | 11.585.000 | 8.689.000 | 6.517.000 | 4.561.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa số 01, tờ bản đồ số 51) theo đường Lê Lợi - đến ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà Hoàng Ngọc Minh ( thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47)). | 7.723.200 | 5.792.800 | 4.344.800 | 3.040.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3-10 theo đường vào Trung tâm Huấn luyện thể thao - đến cổng Công ty Cổ phần chế biến trúc, tre xuất khẩu Cao Bằng và đoạn đường từ Trung tâm truyền hình cáp đến hết Trung tâm nội tiết, đoạn từ ngã ba đ | 9.268.000 | 6.951.200 | 5.213.600 | 3.648.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+3, theo đường Pác Pó (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ - đến hết địa giới phường Sông Bằng | 9.268.000 | 6.951.200 | 5.213.600 | 3.648.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa số 01, tờ bản đồ số 51) theo đường Lê Lợi - đến ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà Hoàng Ngọc Minh ( thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47)). | 5.792.400 | 4.344.600 | 3.258.600 | 2.280.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3-10 theo đường vào Trung tâm Huấn luyện thể thao - đến cổng Công ty Cổ phần chế biến trúc, tre xuất khẩu Cao Bằng và đoạn đường từ Trung tâm truyền hình cáp đến hết Trung tâm nội tiết, đoạn từ ngã ba đ | 6.951.000 | 5.213.400 | 3.910.200 | 2.736.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+3, theo đường Pác Pó (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ - đến hết địa giới phường Sông Bằng | 6.951.000 | 5.213.400 | 3.910.200 | 2.736.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |