STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Chi cục Bảo vệ thực vật - đến ngã ba nhà văn hóa cạnh đất của ông Trần Đức Ái (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 70) ( tổ dân phố 10) | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào trường tiểu học Ngọc Xuân theo đường tổ dân phố 05 nối vào đường tránh quốc lộ 3 - | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Chi cục Bảo vệ thực vật - đến ngã ba nhà văn hóa cạnh đất của ông Trần Đức Ái (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 70) ( tổ dân phố 10) | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào trường tiểu học Ngọc Xuân theo đường tổ dân phố 05 nối vào đường tránh quốc lộ 3 - | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Chi cục Bảo vệ thực vật - đến ngã ba nhà văn hóa cạnh đất của ông Trần Đức Ái (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 70) ( tổ dân phố 10) | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào trường tiểu học Ngọc Xuân theo đường tổ dân phố 05 nối vào đường tránh quốc lộ 3 - | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |