STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trại tạm giam Công an thành phố, theo đường Nà Hoàng - đến hết nhà bà Bế Thị Hảo (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32) | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba đường 1-4 rẽ theo đường 4B2 (đường đi tổ 7 cũ) - đến hết nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25) | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trường THPT chuyên, theo đường vào Trại tạm giam thuộc Công an thành phố - đến hết nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) và nhánh rẽ xuống đường đi cầu Tân An. | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba địa giới phường Tân Giang và phường Hòa Chung, theo đường đi Canh Tân - Minh Khai - đến ngã ba có đường rẽ đi làng Nà Rụa. | 3.156.000 | 2.368.000 | 1.776.000 | 1.243.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba địa giới hành chính giữa phường Tân Giang và phường Hòa Chung theo đường Tân An - đến đường nối quốc lộ 3 - 4A và nhánh đến đầu cầu Tân An | 3.156.000 | 2.368.000 | 1.776.000 | 1.243.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trại tạm giam Công an thành phố, theo đường Nà Hoàng - đến hết nhà bà Bế Thị Hảo (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32) | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba đường 1-4 rẽ theo đường 4B2 (đường đi tổ 7 cũ) - đến hết nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25) | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trường THPT chuyên, theo đường vào Trại tạm giam thuộc Công an thành phố - đến hết nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) và nhánh rẽ xuống đường đi cầu Tân An. | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba địa giới phường Tân Giang và phường Hòa Chung, theo đường đi Canh Tân - Minh Khai - đến ngã ba có đường rẽ đi làng Nà Rụa. | 2.524.800 | 1.894.400 | 1.420.800 | 994.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba địa giới hành chính giữa phường Tân Giang và phường Hòa Chung theo đường Tân An - đến đường nối quốc lộ 3 - 4A và nhánh đến đầu cầu Tân An | 2.524.800 | 1.894.400 | 1.420.800 | 994.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
11 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trại tạm giam Công an thành phố, theo đường Nà Hoàng - đến hết nhà bà Bế Thị Hảo (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32) | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba đường 1-4 rẽ theo đường 4B2 (đường đi tổ 7 cũ) - đến hết nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25) | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
13 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trường THPT chuyên, theo đường vào Trại tạm giam thuộc Công an thành phố - đến hết nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) và nhánh rẽ xuống đường đi cầu Tân An. | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
14 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba địa giới phường Tân Giang và phường Hòa Chung, theo đường đi Canh Tân - Minh Khai - đến ngã ba có đường rẽ đi làng Nà Rụa. | 1.893.600 | 1.420.800 | 1.065.600 | 745.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
15 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba địa giới hành chính giữa phường Tân Giang và phường Hòa Chung theo đường Tân An - đến đường nối quốc lộ 3 - 4A và nhánh đến đầu cầu Tân An | 1.893.600 | 1.420.800 | 1.065.600 | 745.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |