STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ ra đường Hồ Chí Minh theo đường Sông Mãng - đến đầu cầu treo Sông Mãng cũ (Tổ 17 - Tổ 9 sau sáp nhập). | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường đi bãi rác Khuổi Kép - đến ngã ba có 1 đường rẽ lên bãi đổ thải và 1 đường rẽ đi vào xã Bạch Đằng | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập) đi theo đường vào - đến khu tái định cư Cụm Công nghiệp Đề Thám. | 2.945.000 | 2.207.000 | 1.654.000 | 1.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ ra đường Hồ Chí Minh theo đường Sông Mãng - đến đầu cầu treo Sông Mãng cũ (Tổ 17 - Tổ 9 sau sáp nhập). | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường đi bãi rác Khuổi Kép - đến ngã ba có 1 đường rẽ lên bãi đổ thải và 1 đường rẽ đi vào xã Bạch Đằng | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập) đi theo đường vào - đến khu tái định cư Cụm Công nghiệp Đề Thám. | 2.356.000 | 1.765.600 | 1.323.200 | 992.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ ra đường Hồ Chí Minh theo đường Sông Mãng - đến đầu cầu treo Sông Mãng cũ (Tổ 17 - Tổ 9 sau sáp nhập). | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường đi bãi rác Khuổi Kép - đến ngã ba có 1 đường rẽ lên bãi đổ thải và 1 đường rẽ đi vào xã Bạch Đằng | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập) đi theo đường vào - đến khu tái định cư Cụm Công nghiệp Đề Thám. | 1.767.000 | 1.324.200 | 992.400 | 744.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |